Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 89 |
200N | 542 |
400N | 4986 3798 4184 |
1TR | 9863 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 |
10TR | 15730 15195 |
15TR | 85716 |
30TR | 88510 |
2Tỷ | 517935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/22
0 | 08 | 5 | 54 53 |
1 | 10 16 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 30 35 | 8 | 82 86 84 89 |
4 | 40 42 | 9 | 95 92 98 |
TP. HCM - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 5730 8510 | 542 9692 0482 | 9863 2453 | 4184 7754 | 2235 5195 7935 | 4986 5716 | 3798 0908 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 10 |
200N | 089 |
400N | 8680 9622 4275 |
1TR | 2555 |
3TR | 77984 18913 82560 46537 54249 34023 93135 |
10TR | 44937 96720 |
15TR | 44296 |
30TR | 75744 |
2Tỷ | 027780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 13 10 | 6 | 60 |
2 | 20 23 22 | 7 | 75 |
3 | 37 37 35 | 8 | 80 84 80 89 |
4 | 44 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 12/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8680 2560 6720 7780 | 9622 | 8913 4023 | 7984 5744 | 4275 2555 3135 | 4296 | 6537 4937 | 089 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 92 |
200N | 267 |
400N | 7778 1557 9853 |
1TR | 5181 |
3TR | 30349 60871 08096 65363 76860 13575 97428 |
10TR | 46020 37264 |
15TR | 14951 |
30TR | 93890 |
2Tỷ | 965021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/22
0 | 5 | 51 57 53 | |
1 | 6 | 64 63 60 67 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 71 75 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 | 9 | 90 96 92 |
TP. HCM - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 6020 3890 | 5181 0871 4951 5021 | 92 | 9853 5363 | 7264 | 3575 | 8096 | 267 1557 | 7778 7428 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 72 |
200N | 758 |
400N | 2985 2893 7144 |
1TR | 4026 |
3TR | 91612 47726 52720 30307 33661 70784 94115 |
10TR | 86152 22364 |
15TR | 64481 |
30TR | 41786 |
2Tỷ | 511023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/09/22
0 | 07 | 5 | 52 58 |
1 | 12 15 | 6 | 64 61 |
2 | 23 26 20 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 81 84 85 | |
4 | 44 | 9 | 93 |
TP. HCM - 05/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 3661 4481 | 72 1612 6152 | 2893 1023 | 7144 0784 2364 | 2985 4115 | 4026 7726 1786 | 0307 | 758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 93 |
200N | 614 |
400N | 9667 2625 3725 |
1TR | 3941 |
3TR | 78446 70415 31101 11014 29811 10623 03479 |
10TR | 88689 78109 |
15TR | 00823 |
30TR | 28248 |
2Tỷ | 320869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/09/22
0 | 09 01 | 5 | |
1 | 15 14 11 14 | 6 | 69 67 |
2 | 23 23 25 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 46 41 | 9 | 93 |
TP. HCM - 03/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3941 1101 9811 | 93 0623 0823 | 614 1014 | 2625 3725 0415 | 8446 | 9667 | 8248 | 3479 8689 8109 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8E2 |
100N | 32 |
200N | 944 |
400N | 7728 6617 3242 |
1TR | 8586 |
3TR | 78538 24908 74005 63750 16131 90790 42104 |
10TR | 39395 40787 |
15TR | 81043 |
30TR | 32716 |
2Tỷ | 547490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/08/22
0 | 08 05 04 | 5 | 50 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 31 32 | 8 | 87 86 |
4 | 43 42 44 | 9 | 90 95 90 |
TP. HCM - 29/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 0790 7490 | 6131 | 32 3242 | 1043 | 944 2104 | 4005 9395 | 8586 2716 | 6617 0787 | 7728 8538 4908 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|