Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 32 |
200N | 898 |
400N | 4689 5770 7687 |
1TR | 4163 |
3TR | 31337 25465 70743 01864 09839 88722 65475 |
10TR | 55772 47117 |
15TR | 99590 |
30TR | 78633 |
2Tỷ | 367543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/12/22
0 | 5 | ||
1 | 17 | 6 | 65 64 63 |
2 | 22 | 7 | 72 75 70 |
3 | 33 37 39 32 | 8 | 89 87 |
4 | 43 43 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 12/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9590 | 32 8722 5772 | 4163 0743 8633 7543 | 1864 | 5465 5475 | 7687 1337 7117 | 898 | 4689 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 23 |
200N | 979 |
400N | 5955 7998 7710 |
1TR | 8005 |
3TR | 66435 56073 88122 37486 67316 17604 13565 |
10TR | 30604 32236 |
15TR | 39304 |
30TR | 58116 |
2Tỷ | 272500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/12/22
0 | 00 04 04 04 05 | 5 | 55 |
1 | 16 16 10 | 6 | 65 |
2 | 22 23 | 7 | 73 79 |
3 | 36 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 10/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 2500 | 8122 | 23 6073 | 7604 0604 9304 | 5955 8005 6435 3565 | 7486 7316 2236 8116 | 7998 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 46 |
200N | 635 |
400N | 8718 2738 9138 |
1TR | 5998 |
3TR | 05208 13966 88199 62643 35898 61988 07457 |
10TR | 48331 46910 |
15TR | 96667 |
30TR | 52303 |
2Tỷ | 962464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/12/22
0 | 03 08 | 5 | 57 |
1 | 10 18 | 6 | 64 67 66 |
2 | 7 | ||
3 | 31 38 38 35 | 8 | 88 |
4 | 43 46 | 9 | 99 98 98 |
TP. HCM - 05/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 8331 | 2643 2303 | 2464 | 635 | 46 3966 | 7457 6667 | 8718 2738 9138 5998 5208 5898 1988 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 47 |
200N | 353 |
400N | 7583 1442 8979 |
1TR | 7607 |
3TR | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 |
10TR | 83899 68937 |
15TR | 73073 |
30TR | 72207 |
2Tỷ | 628749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/12/22
0 | 07 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 12 15 | 6 | 67 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 49 47 41 42 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 03/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1501 0741 | 1442 2512 | 353 7583 3073 | 3315 | 4716 | 47 7607 8247 6967 8937 2207 | 8979 3899 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 67 |
200N | 412 |
400N | 5298 6129 8765 |
1TR | 5354 |
3TR | 27592 97186 08587 51720 88808 08129 28078 |
10TR | 52513 36608 |
15TR | 98275 |
30TR | 70145 |
2Tỷ | 860428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/11/22
0 | 08 08 | 5 | 54 |
1 | 13 12 | 6 | 65 67 |
2 | 28 20 29 29 | 7 | 75 78 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 45 | 9 | 92 98 |
TP. HCM - 28/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 412 7592 | 2513 | 5354 | 8765 8275 0145 | 7186 | 67 8587 | 5298 8808 8078 6608 0428 | 6129 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 51 |
200N | 816 |
400N | 1498 0181 5487 |
1TR | 0354 |
3TR | 55864 18399 34328 30012 91745 93432 16539 |
10TR | 03891 45070 |
15TR | 83675 |
30TR | 86631 |
2Tỷ | 244392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/11/22
0 | 5 | 54 51 | |
1 | 12 16 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 75 70 |
3 | 31 32 39 | 8 | 81 87 |
4 | 45 | 9 | 92 91 99 98 |
TP. HCM - 26/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5070 | 51 0181 3891 6631 | 0012 3432 4392 | 0354 5864 | 1745 3675 | 816 | 5487 | 1498 4328 | 8399 6539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|