Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 42 |
200N | 711 |
400N | 4045 4631 9858 |
1TR | 6736 |
3TR | 14023 13803 76771 03457 14617 02778 43021 |
10TR | 02019 91153 |
15TR | 00681 |
30TR | 92627 |
2Tỷ | 685342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/12/22
0 | 03 | 5 | 53 57 58 |
1 | 19 17 11 | 6 | |
2 | 27 23 21 | 7 | 71 78 |
3 | 36 31 | 8 | 81 |
4 | 42 45 42 | 9 |
TP. HCM - 19/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 4631 6771 3021 0681 | 42 5342 | 4023 3803 1153 | 4045 | 6736 | 3457 4617 2627 | 9858 2778 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12C7 |
100N | 11 |
200N | 402 |
400N | 1957 8379 4591 |
1TR | 5569 |
3TR | 76015 98026 57725 05175 03625 97915 66890 |
10TR | 02042 23706 |
15TR | 02539 |
30TR | 68907 |
2Tỷ | 713308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/12/22
0 | 08 07 06 02 | 5 | 57 |
1 | 15 15 11 | 6 | 69 |
2 | 26 25 25 | 7 | 75 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 90 91 |
TP. HCM - 17/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 11 4591 | 402 2042 | 6015 7725 5175 3625 7915 | 8026 3706 | 1957 8907 | 3308 | 8379 5569 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 32 |
200N | 898 |
400N | 4689 5770 7687 |
1TR | 4163 |
3TR | 31337 25465 70743 01864 09839 88722 65475 |
10TR | 55772 47117 |
15TR | 99590 |
30TR | 78633 |
2Tỷ | 367543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/12/22
0 | 5 | ||
1 | 17 | 6 | 65 64 63 |
2 | 22 | 7 | 72 75 70 |
3 | 33 37 39 32 | 8 | 89 87 |
4 | 43 43 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 12/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9590 | 32 8722 5772 | 4163 0743 8633 7543 | 1864 | 5465 5475 | 7687 1337 7117 | 898 | 4689 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 23 |
200N | 979 |
400N | 5955 7998 7710 |
1TR | 8005 |
3TR | 66435 56073 88122 37486 67316 17604 13565 |
10TR | 30604 32236 |
15TR | 39304 |
30TR | 58116 |
2Tỷ | 272500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/12/22
0 | 00 04 04 04 05 | 5 | 55 |
1 | 16 16 10 | 6 | 65 |
2 | 22 23 | 7 | 73 79 |
3 | 36 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 10/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 2500 | 8122 | 23 6073 | 7604 0604 9304 | 5955 8005 6435 3565 | 7486 7316 2236 8116 | 7998 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 46 |
200N | 635 |
400N | 8718 2738 9138 |
1TR | 5998 |
3TR | 05208 13966 88199 62643 35898 61988 07457 |
10TR | 48331 46910 |
15TR | 96667 |
30TR | 52303 |
2Tỷ | 962464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/12/22
0 | 03 08 | 5 | 57 |
1 | 10 18 | 6 | 64 67 66 |
2 | 7 | ||
3 | 31 38 38 35 | 8 | 88 |
4 | 43 46 | 9 | 99 98 98 |
TP. HCM - 05/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 | 8331 | 2643 2303 | 2464 | 635 | 46 3966 | 7457 6667 | 8718 2738 9138 5998 5208 5898 1988 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 47 |
200N | 353 |
400N | 7583 1442 8979 |
1TR | 7607 |
3TR | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 |
10TR | 83899 68937 |
15TR | 73073 |
30TR | 72207 |
2Tỷ | 628749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/12/22
0 | 07 01 07 | 5 | 53 |
1 | 16 12 15 | 6 | 67 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 49 47 41 42 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 03/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1501 0741 | 1442 2512 | 353 7583 3073 | 3315 | 4716 | 47 7607 8247 6967 8937 2207 | 8979 3899 8749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|