Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 80 |
200N | 850 |
400N | 2181 5098 8286 |
1TR | 8590 |
3TR | 98430 44222 82363 13156 62648 12333 33415 |
10TR | 27984 96129 |
15TR | 26615 |
30TR | 85561 |
2Tỷ | 511125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/02/23
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 15 15 | 6 | 61 63 |
2 | 25 29 22 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 84 81 86 80 |
4 | 48 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 13/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 850 8590 8430 | 2181 5561 | 4222 | 2363 2333 | 7984 | 3415 6615 1125 | 8286 3156 | 5098 2648 | 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 37 |
200N | 891 |
400N | 4534 7901 6027 |
1TR | 3930 |
3TR | 88328 19721 19256 92527 10381 61487 43308 |
10TR | 71517 71789 |
15TR | 61967 |
30TR | 59144 |
2Tỷ | 977073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/02/23
0 | 08 01 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 28 21 27 27 | 7 | 73 |
3 | 30 34 37 | 8 | 89 81 87 |
4 | 44 | 9 | 91 |
TP. HCM - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 891 7901 9721 0381 | 7073 | 4534 9144 | 9256 | 37 6027 2527 1487 1517 1967 | 8328 3308 | 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 53 |
200N | 626 |
400N | 4789 5682 1612 |
1TR | 0508 |
3TR | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 |
10TR | 56743 22042 |
15TR | 39290 |
30TR | 27361 |
2Tỷ | 144596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/02/23
0 | 09 08 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 61 61 |
2 | 22 26 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 86 89 82 |
4 | 43 42 | 9 | 96 90 |
TP. HCM - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 | 3871 5761 7361 | 5682 1612 0022 2042 | 53 6743 | 626 0886 4596 | 0057 | 0508 | 4789 6809 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 73 |
200N | 910 |
400N | 7178 3123 2541 |
1TR | 2375 |
3TR | 08784 73036 77725 83856 45284 48547 01178 |
10TR | 18442 25304 |
15TR | 75881 |
30TR | 15333 |
2Tỷ | 970167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/02/23
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 25 23 | 7 | 78 75 78 73 |
3 | 33 36 | 8 | 81 84 84 |
4 | 42 47 41 | 9 |
TP. HCM - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 2541 5881 | 8442 | 73 3123 5333 | 8784 5284 5304 | 2375 7725 | 3036 3856 | 8547 0167 | 7178 1178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 09 |
200N | 822 |
400N | 2366 1297 0653 |
1TR | 3440 |
3TR | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 |
10TR | 82340 72769 |
15TR | 06994 |
30TR | 86395 |
2Tỷ | 772132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/01/23
0 | 06 09 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | 69 63 66 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 40 40 40 | 9 | 95 94 95 97 |
TP. HCM - 30/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 6940 2340 | 822 2132 | 0653 9263 0723 | 6994 | 6785 2895 6395 | 2366 2806 | 1297 | 09 3219 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 49 |
200N | 540 |
400N | 1932 2646 4776 |
1TR | 3396 |
3TR | 67118 74362 68665 50465 48370 79985 18160 |
10TR | 04639 67075 |
15TR | 19166 |
30TR | 77246 |
2Tỷ | 153878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/01/23
0 | 5 | ||
1 | 18 | 6 | 66 62 65 65 60 |
2 | 7 | 78 75 70 76 | |
3 | 39 32 | 8 | 85 |
4 | 46 46 40 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 28/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 8370 8160 | 1932 4362 | 8665 0465 9985 7075 | 2646 4776 3396 9166 7246 | 7118 3878 | 49 4639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|