Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 59 |
200N | 164 |
400N | 6715 4750 0899 |
1TR | 4306 |
3TR | 41494 79920 05495 73619 99263 43604 00241 |
10TR | 39059 80681 |
15TR | 82637 |
30TR | 53007 |
2Tỷ | 643731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/02/23
0 | 07 04 06 | 5 | 59 50 59 |
1 | 19 15 | 6 | 63 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 94 95 99 |
TP. HCM - 20/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 9920 | 0241 0681 3731 | 9263 | 164 1494 3604 | 6715 5495 | 4306 | 2637 3007 | 59 0899 3619 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 2859 3207 8368 |
1TR | 3356 |
3TR | 26964 43846 03563 31518 21828 47048 88422 |
10TR | 59274 89975 |
15TR | 00678 |
30TR | 05798 |
2Tỷ | 901193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/02/23
0 | 07 | 5 | 56 59 57 |
1 | 18 | 6 | 64 63 68 |
2 | 28 22 | 7 | 78 74 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 93 98 |
TP. HCM - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8422 | 3563 1193 | 6964 9274 | 9975 | 986 3356 3846 | 57 3207 | 8368 1518 1828 7048 0678 5798 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 80 |
200N | 850 |
400N | 2181 5098 8286 |
1TR | 8590 |
3TR | 98430 44222 82363 13156 62648 12333 33415 |
10TR | 27984 96129 |
15TR | 26615 |
30TR | 85561 |
2Tỷ | 511125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/02/23
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 15 15 | 6 | 61 63 |
2 | 25 29 22 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 84 81 86 80 |
4 | 48 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 13/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 850 8590 8430 | 2181 5561 | 4222 | 2363 2333 | 7984 | 3415 6615 1125 | 8286 3156 | 5098 2648 | 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 37 |
200N | 891 |
400N | 4534 7901 6027 |
1TR | 3930 |
3TR | 88328 19721 19256 92527 10381 61487 43308 |
10TR | 71517 71789 |
15TR | 61967 |
30TR | 59144 |
2Tỷ | 977073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/02/23
0 | 08 01 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 28 21 27 27 | 7 | 73 |
3 | 30 34 37 | 8 | 89 81 87 |
4 | 44 | 9 | 91 |
TP. HCM - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 891 7901 9721 0381 | 7073 | 4534 9144 | 9256 | 37 6027 2527 1487 1517 1967 | 8328 3308 | 1789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 53 |
200N | 626 |
400N | 4789 5682 1612 |
1TR | 0508 |
3TR | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 |
10TR | 56743 22042 |
15TR | 39290 |
30TR | 27361 |
2Tỷ | 144596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/02/23
0 | 09 08 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 61 61 |
2 | 22 26 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 86 89 82 |
4 | 43 42 | 9 | 96 90 |
TP. HCM - 06/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 | 3871 5761 7361 | 5682 1612 0022 2042 | 53 6743 | 626 0886 4596 | 0057 | 0508 | 4789 6809 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 73 |
200N | 910 |
400N | 7178 3123 2541 |
1TR | 2375 |
3TR | 08784 73036 77725 83856 45284 48547 01178 |
10TR | 18442 25304 |
15TR | 75881 |
30TR | 15333 |
2Tỷ | 970167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/02/23
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 25 23 | 7 | 78 75 78 73 |
3 | 33 36 | 8 | 81 84 84 |
4 | 42 47 41 | 9 |
TP. HCM - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 2541 5881 | 8442 | 73 3123 5333 | 8784 5284 5304 | 2375 7725 | 3036 3856 | 8547 0167 | 7178 1178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|