Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 02 |
200N | 421 |
400N | 3847 7238 8118 |
1TR | 8796 |
3TR | 31263 74469 46967 60530 61600 07383 27278 |
10TR | 78705 65513 |
15TR | 37617 |
30TR | 10431 |
2Tỷ | 693727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/15
0 | 05 00 02 | 5 | |
1 | 17 13 18 | 6 | 63 69 67 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 31 30 38 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 1600 | 421 0431 | 02 | 1263 7383 5513 | 8705 | 8796 | 3847 6967 7617 3727 | 7238 8118 7278 | 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 28 |
200N | 345 |
400N | 2161 2809 9390 |
1TR | 3576 |
3TR | 65874 43613 67007 37233 49514 34929 43027 |
10TR | 72922 36587 |
15TR | 50294 |
30TR | 77352 |
2Tỷ | 800661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/15
0 | 07 09 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 61 61 |
2 | 22 29 27 28 | 7 | 74 76 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 2161 0661 | 2922 7352 | 3613 7233 | 5874 9514 0294 | 345 | 3576 | 7007 3027 6587 | 28 | 2809 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 37 |
200N | 205 |
400N | 5296 7463 8401 |
1TR | 7259 |
3TR | 91543 95911 02491 75044 71259 05255 69264 |
10TR | 28488 03654 |
15TR | 52411 |
30TR | 12057 |
2Tỷ | 124069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/11/15
0 | 01 05 | 5 | 57 54 59 55 59 |
1 | 11 11 | 6 | 69 64 63 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 43 44 | 9 | 91 96 |
TP. HCM - 07/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8401 5911 2491 2411 | 7463 1543 | 5044 9264 3654 | 205 5255 | 5296 | 37 2057 | 8488 | 7259 1259 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11A2 |
100N | 74 |
200N | 448 |
400N | 7450 7961 9788 |
1TR | 7968 |
3TR | 04288 18755 54818 04148 37575 63532 19118 |
10TR | 72945 22537 |
15TR | 08331 |
30TR | 09408 |
2Tỷ | 662425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/15
0 | 08 | 5 | 55 50 |
1 | 18 18 | 6 | 68 61 |
2 | 25 | 7 | 75 74 |
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 |
4 | 45 48 48 | 9 |
TP. HCM - 02/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 7961 8331 | 3532 | 74 | 8755 7575 2945 2425 | 2537 | 448 9788 7968 4288 4818 4148 9118 9408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10E7 |
100N | 82 |
200N | 549 |
400N | 7947 1933 7226 |
1TR | 6228 |
3TR | 23966 80835 28446 21269 74691 80559 68887 |
10TR | 82667 24462 |
15TR | 43687 |
30TR | 49578 |
2Tỷ | 605729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/10/15
0 | 5 | 59 | |
1 | 6 | 67 62 66 69 | |
2 | 29 28 26 | 7 | 78 |
3 | 35 33 | 8 | 87 87 82 |
4 | 46 47 49 | 9 | 91 |
TP. HCM - 31/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 | 82 4462 | 1933 | 0835 | 7226 3966 8446 | 7947 8887 2667 3687 | 6228 9578 | 549 1269 0559 5729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 03 |
200N | 072 |
400N | 3307 8042 9932 |
1TR | 9742 |
3TR | 92452 10619 30376 43924 71301 51893 38623 |
10TR | 02504 48912 |
15TR | 60278 |
30TR | 91844 |
2Tỷ | 394222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/15
0 | 04 01 07 03 | 5 | 52 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 22 24 23 | 7 | 78 76 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 42 42 | 9 | 93 |
TP. HCM - 26/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1301 | 072 8042 9932 9742 2452 8912 4222 | 03 1893 8623 | 3924 2504 1844 | 0376 | 3307 | 0278 | 0619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|