Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 08 |
200N | 371 |
400N | 6536 0930 2651 |
1TR | 7534 |
3TR | 16964 04405 55236 90533 32648 79652 94764 |
10TR | 72841 05759 |
15TR | 33872 |
30TR | 99750 |
2Tỷ | 685609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/11/15
0 | 09 05 08 | 5 | 50 59 52 51 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 36 33 34 36 30 | 8 | |
4 | 41 48 | 9 |
TP. HCM - 21/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 9750 | 371 2651 2841 | 9652 3872 | 0533 | 7534 6964 4764 | 4405 | 6536 5236 | 08 2648 | 5759 5609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 60 |
200N | 181 |
400N | 9832 1749 5142 |
1TR | 1673 |
3TR | 23476 72578 13774 78099 09520 62783 42340 |
10TR | 97034 92482 |
15TR | 14111 |
30TR | 51729 |
2Tỷ | 183864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/15
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 64 60 |
2 | 29 20 | 7 | 76 78 74 73 |
3 | 34 32 | 8 | 82 83 81 |
4 | 40 49 42 | 9 | 99 |
TP. HCM - 16/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9520 2340 | 181 4111 | 9832 5142 2482 | 1673 2783 | 3774 7034 3864 | 3476 | 2578 | 1749 8099 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 02 |
200N | 421 |
400N | 3847 7238 8118 |
1TR | 8796 |
3TR | 31263 74469 46967 60530 61600 07383 27278 |
10TR | 78705 65513 |
15TR | 37617 |
30TR | 10431 |
2Tỷ | 693727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/15
0 | 05 00 02 | 5 | |
1 | 17 13 18 | 6 | 63 69 67 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 31 30 38 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 1600 | 421 0431 | 02 | 1263 7383 5513 | 8705 | 8796 | 3847 6967 7617 3727 | 7238 8118 7278 | 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 28 |
200N | 345 |
400N | 2161 2809 9390 |
1TR | 3576 |
3TR | 65874 43613 67007 37233 49514 34929 43027 |
10TR | 72922 36587 |
15TR | 50294 |
30TR | 77352 |
2Tỷ | 800661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/11/15
0 | 07 09 | 5 | 52 |
1 | 13 14 | 6 | 61 61 |
2 | 22 29 27 28 | 7 | 74 76 |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 09/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 2161 0661 | 2922 7352 | 3613 7233 | 5874 9514 0294 | 345 | 3576 | 7007 3027 6587 | 28 | 2809 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 37 |
200N | 205 |
400N | 5296 7463 8401 |
1TR | 7259 |
3TR | 91543 95911 02491 75044 71259 05255 69264 |
10TR | 28488 03654 |
15TR | 52411 |
30TR | 12057 |
2Tỷ | 124069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/11/15
0 | 01 05 | 5 | 57 54 59 55 59 |
1 | 11 11 | 6 | 69 64 63 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 43 44 | 9 | 91 96 |
TP. HCM - 07/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8401 5911 2491 2411 | 7463 1543 | 5044 9264 3654 | 205 5255 | 5296 | 37 2057 | 8488 | 7259 1259 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11A2 |
100N | 74 |
200N | 448 |
400N | 7450 7961 9788 |
1TR | 7968 |
3TR | 04288 18755 54818 04148 37575 63532 19118 |
10TR | 72945 22537 |
15TR | 08331 |
30TR | 09408 |
2Tỷ | 662425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/15
0 | 08 | 5 | 55 50 |
1 | 18 18 | 6 | 68 61 |
2 | 25 | 7 | 75 74 |
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 |
4 | 45 48 48 | 9 |
TP. HCM - 02/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 7961 8331 | 3532 | 74 | 8755 7575 2945 2425 | 2537 | 448 9788 7968 4288 4818 4148 9118 9408 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|