Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8C7 |
100N | 66 |
200N | 534 |
400N | 6638 0927 0288 |
1TR | 1337 |
3TR | 26364 89494 10843 53631 31323 05834 86967 |
10TR | 37139 27932 |
15TR | 67655 |
30TR | 39722 |
2Tỷ | 206980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/08/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 64 67 66 | |
2 | 22 23 27 | 7 | |
3 | 39 32 31 34 37 38 34 | 8 | 80 88 |
4 | 43 | 9 | 94 |
TP. HCM - 20/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 3631 | 7932 9722 | 0843 1323 | 534 6364 9494 5834 | 7655 | 66 | 0927 1337 6967 | 6638 0288 | 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8C2 |
100N | 45 |
200N | 714 |
400N | 7065 8375 8702 |
1TR | 2499 |
3TR | 07453 10379 66577 25860 40340 47406 55926 |
10TR | 29352 24162 |
15TR | 12811 |
30TR | 11403 |
2Tỷ | 404203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/08/22
0 | 03 03 06 02 | 5 | 52 53 |
1 | 11 14 | 6 | 62 60 65 |
2 | 26 | 7 | 79 77 75 |
3 | 8 | ||
4 | 40 45 | 9 | 99 |
TP. HCM - 15/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 0340 | 2811 | 8702 9352 4162 | 7453 1403 4203 | 714 | 45 7065 8375 | 7406 5926 | 6577 | 2499 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8B7 |
100N | 24 |
200N | 295 |
400N | 7954 5279 9745 |
1TR | 9760 |
3TR | 37187 67186 72750 19706 45193 73027 71682 |
10TR | 77338 90532 |
15TR | 71867 |
30TR | 99197 |
2Tỷ | 447907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/08/22
0 | 07 06 | 5 | 50 54 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 27 24 | 7 | 79 |
3 | 38 32 | 8 | 87 86 82 |
4 | 45 | 9 | 97 93 95 |
TP. HCM - 13/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 2750 | 1682 0532 | 5193 | 24 7954 | 295 9745 | 7186 9706 | 7187 3027 1867 9197 7907 | 7338 | 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8B2 |
100N | 91 |
200N | 145 |
400N | 4404 7404 8459 |
1TR | 1507 |
3TR | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 |
10TR | 57850 31695 |
15TR | 54264 |
30TR | 65467 |
2Tỷ | 113944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/08/22
0 | 09 02 07 04 04 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 67 64 63 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 | 95 94 91 |
TP. HCM - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 91 3831 | 3872 5002 | 5663 | 4404 7404 2794 4264 3944 | 145 1695 | 4386 | 1507 5467 | 8459 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8A7 |
100N | 14 |
200N | 987 |
400N | 5178 5018 5643 |
1TR | 6200 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 |
10TR | 09096 56866 |
15TR | 45316 |
30TR | 17392 |
2Tỷ | 267716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/08/22
0 | 03 07 00 | 5 | 50 |
1 | 16 16 10 18 14 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 96 |
TP. HCM - 06/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 9510 5230 5550 | 7392 | 5643 6303 | 14 | 0366 9096 6866 5316 7716 | 987 0607 | 5178 5018 1678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8A2 |
100N | 79 |
200N | 788 |
400N | 3037 7089 7289 |
1TR | 8447 |
3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 |
10TR | 79043 58703 |
15TR | 17902 |
30TR | 78144 |
2Tỷ | 251992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/08/22
0 | 02 03 01 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 37 | 8 | 87 89 89 88 |
4 | 44 43 45 40 40 47 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 7590 1540 | 9101 | 7902 1992 | 9043 8703 | 8144 | 9245 1735 | 3037 8447 7987 | 788 | 79 7089 7289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|