Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 69 |
200N | 954 |
400N | 8267 1234 8827 |
1TR | 4172 |
3TR | 74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 |
10TR | 89025 89279 |
15TR | 99523 |
30TR | 10864 |
2Tỷ | 890464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/18
0 | 02 07 | 5 | 58 54 |
1 | 18 | 6 | 64 64 67 69 |
2 | 23 25 27 | 7 | 79 78 72 |
3 | 33 34 | 8 | |
4 | 9 | 95 |
TP. HCM - 23/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4172 4902 | 3433 9523 | 954 1234 0864 0464 | 2895 9025 | 8267 8827 0607 | 4218 0558 1378 | 69 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 42 |
200N | 679 |
400N | 9959 4681 7574 |
1TR | 9731 |
3TR | 30162 72450 79957 61786 12446 93978 26221 |
10TR | 04241 14583 |
15TR | 15562 |
30TR | 50661 |
2Tỷ | 198160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/04/18
0 | 5 | 50 57 59 | |
1 | 6 | 60 61 62 62 | |
2 | 21 | 7 | 78 74 79 |
3 | 31 | 8 | 83 86 81 |
4 | 41 46 42 | 9 |
TP. HCM - 21/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 8160 | 4681 9731 6221 4241 0661 | 42 0162 5562 | 4583 | 7574 | 1786 2446 | 9957 | 3978 | 679 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 32 |
200N | 605 |
400N | 7001 5748 2417 |
1TR | 9790 |
3TR | 96421 52738 73646 58446 46715 69734 96451 |
10TR | 04694 42930 |
15TR | 77907 |
30TR | 87908 |
2Tỷ | 739383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/18
0 | 08 07 01 05 | 5 | 51 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 38 34 32 | 8 | 83 |
4 | 46 46 48 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 16/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 2930 | 7001 6421 6451 | 32 | 9383 | 9734 4694 | 605 6715 | 3646 8446 | 2417 7907 | 5748 2738 7908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 03 |
200N | 457 |
400N | 0320 6067 4422 |
1TR | 0212 |
3TR | 39162 40952 38114 67844 21971 76216 82955 |
10TR | 35197 71531 |
15TR | 82350 |
30TR | 97592 |
2Tỷ | 552116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/04/18
0 | 03 | 5 | 50 52 55 57 |
1 | 16 14 16 12 | 6 | 62 67 |
2 | 20 22 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 14/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 2350 | 1971 1531 | 4422 0212 9162 0952 7592 | 03 | 8114 7844 | 2955 | 6216 2116 | 457 6067 5197 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 35 |
200N | 639 |
400N | 8083 7227 8646 |
1TR | 0558 |
3TR | 34800 31847 78550 25905 56036 36984 72641 |
10TR | 66525 84597 |
15TR | 96952 |
30TR | 89547 |
2Tỷ | 740100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/04/18
0 | 00 00 05 | 5 | 52 50 58 |
1 | 6 | ||
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 36 39 35 | 8 | 84 83 |
4 | 47 47 41 46 | 9 | 97 |
TP. HCM - 09/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 8550 0100 | 2641 | 6952 | 8083 | 6984 | 35 5905 6525 | 8646 6036 | 7227 1847 4597 9547 | 0558 | 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 14 |
200N | 422 |
400N | 0173 5945 8011 |
1TR | 3388 |
3TR | 06500 81025 87422 60344 01949 46344 85920 |
10TR | 04876 97082 |
15TR | 07738 |
30TR | 12049 |
2Tỷ | 026174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/04/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 25 22 20 22 | 7 | 74 76 73 |
3 | 38 | 8 | 82 88 |
4 | 49 44 49 44 45 | 9 |
TP. HCM - 07/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 5920 | 8011 | 422 7422 7082 | 0173 | 14 0344 6344 6174 | 5945 1025 | 4876 | 3388 7738 | 1949 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|