Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 05 |
200N | 802 |
400N | 5778 6233 7862 |
1TR | 0512 |
3TR | 80811 18878 07652 02371 30452 56884 59027 |
10TR | 94898 26216 |
15TR | 13767 |
30TR | 34543 |
2Tỷ | 210468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/04/18
0 | 02 05 | 5 | 52 52 |
1 | 16 11 12 | 6 | 68 67 62 |
2 | 27 | 7 | 78 71 78 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 98 |
TP. HCM - 30/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0811 2371 | 802 7862 0512 7652 0452 | 6233 4543 | 6884 | 05 | 6216 | 9027 3767 | 5778 8878 4898 0468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 47 |
200N | 501 |
400N | 1978 8165 4396 |
1TR | 2527 |
3TR | 50009 83944 82902 93897 70140 04950 47579 |
10TR | 57015 99292 |
15TR | 67042 |
30TR | 70120 |
2Tỷ | 247803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/04/18
0 | 03 09 02 01 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 20 27 | 7 | 79 78 |
3 | 8 | ||
4 | 42 44 40 47 | 9 | 92 97 96 |
TP. HCM - 28/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 4950 0120 | 501 | 2902 9292 7042 | 7803 | 3944 | 8165 7015 | 4396 | 47 2527 3897 | 1978 | 0009 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 69 |
200N | 954 |
400N | 8267 1234 8827 |
1TR | 4172 |
3TR | 74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 |
10TR | 89025 89279 |
15TR | 99523 |
30TR | 10864 |
2Tỷ | 890464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/18
0 | 02 07 | 5 | 58 54 |
1 | 18 | 6 | 64 64 67 69 |
2 | 23 25 27 | 7 | 79 78 72 |
3 | 33 34 | 8 | |
4 | 9 | 95 |
TP. HCM - 23/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4172 4902 | 3433 9523 | 954 1234 0864 0464 | 2895 9025 | 8267 8827 0607 | 4218 0558 1378 | 69 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 42 |
200N | 679 |
400N | 9959 4681 7574 |
1TR | 9731 |
3TR | 30162 72450 79957 61786 12446 93978 26221 |
10TR | 04241 14583 |
15TR | 15562 |
30TR | 50661 |
2Tỷ | 198160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/04/18
0 | 5 | 50 57 59 | |
1 | 6 | 60 61 62 62 | |
2 | 21 | 7 | 78 74 79 |
3 | 31 | 8 | 83 86 81 |
4 | 41 46 42 | 9 |
TP. HCM - 21/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 8160 | 4681 9731 6221 4241 0661 | 42 0162 5562 | 4583 | 7574 | 1786 2446 | 9957 | 3978 | 679 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 32 |
200N | 605 |
400N | 7001 5748 2417 |
1TR | 9790 |
3TR | 96421 52738 73646 58446 46715 69734 96451 |
10TR | 04694 42930 |
15TR | 77907 |
30TR | 87908 |
2Tỷ | 739383 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/18
0 | 08 07 01 05 | 5 | 51 |
1 | 15 17 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 38 34 32 | 8 | 83 |
4 | 46 46 48 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 16/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 2930 | 7001 6421 6451 | 32 | 9383 | 9734 4694 | 605 6715 | 3646 8446 | 2417 7907 | 5748 2738 7908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 03 |
200N | 457 |
400N | 0320 6067 4422 |
1TR | 0212 |
3TR | 39162 40952 38114 67844 21971 76216 82955 |
10TR | 35197 71531 |
15TR | 82350 |
30TR | 97592 |
2Tỷ | 552116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/04/18
0 | 03 | 5 | 50 52 55 57 |
1 | 16 14 16 12 | 6 | 62 67 |
2 | 20 22 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 14/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 2350 | 1971 1531 | 4422 0212 9162 0952 7592 | 03 | 8114 7844 | 2955 | 6216 2116 | 457 6067 5197 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|