Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 14 |
200N | 807 |
400N | 7990 9594 5680 |
1TR | 0169 |
3TR | 73911 10107 51802 54691 60707 82727 08285 |
10TR | 21309 16801 |
15TR | 76274 |
30TR | 33063 |
2Tỷ | 305973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/12/22
0 | 09 01 07 02 07 07 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 63 69 |
2 | 27 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 9 | 91 90 94 |
TP. HCM - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 5680 | 3911 4691 6801 | 1802 | 3063 5973 | 14 9594 6274 | 8285 | 807 0107 0707 2727 | 0169 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12D7 |
100N | 42 |
200N | 984 |
400N | 2737 6876 5782 |
1TR | 3066 |
3TR | 03190 30276 47285 29911 86532 86908 81871 |
10TR | 23644 64489 |
15TR | 69244 |
30TR | 27728 |
2Tỷ | 129033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/12/22
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 76 71 76 |
3 | 33 32 37 | 8 | 89 85 82 84 |
4 | 44 44 42 | 9 | 90 |
TP. HCM - 24/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 9911 1871 | 42 5782 6532 | 9033 | 984 3644 9244 | 7285 | 6876 3066 0276 | 2737 | 6908 7728 | 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 42 |
200N | 711 |
400N | 4045 4631 9858 |
1TR | 6736 |
3TR | 14023 13803 76771 03457 14617 02778 43021 |
10TR | 02019 91153 |
15TR | 00681 |
30TR | 92627 |
2Tỷ | 685342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/12/22
0 | 03 | 5 | 53 57 58 |
1 | 19 17 11 | 6 | |
2 | 27 23 21 | 7 | 71 78 |
3 | 36 31 | 8 | 81 |
4 | 42 45 42 | 9 |
TP. HCM - 19/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 4631 6771 3021 0681 | 42 5342 | 4023 3803 1153 | 4045 | 6736 | 3457 4617 2627 | 9858 2778 | 2019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12C7 |
100N | 11 |
200N | 402 |
400N | 1957 8379 4591 |
1TR | 5569 |
3TR | 76015 98026 57725 05175 03625 97915 66890 |
10TR | 02042 23706 |
15TR | 02539 |
30TR | 68907 |
2Tỷ | 713308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/12/22
0 | 08 07 06 02 | 5 | 57 |
1 | 15 15 11 | 6 | 69 |
2 | 26 25 25 | 7 | 75 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 90 91 |
TP. HCM - 17/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 11 4591 | 402 2042 | 6015 7725 5175 3625 7915 | 8026 3706 | 1957 8907 | 3308 | 8379 5569 2539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 32 |
200N | 898 |
400N | 4689 5770 7687 |
1TR | 4163 |
3TR | 31337 25465 70743 01864 09839 88722 65475 |
10TR | 55772 47117 |
15TR | 99590 |
30TR | 78633 |
2Tỷ | 367543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/12/22
0 | 5 | ||
1 | 17 | 6 | 65 64 63 |
2 | 22 | 7 | 72 75 70 |
3 | 33 37 39 32 | 8 | 89 87 |
4 | 43 43 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 12/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 9590 | 32 8722 5772 | 4163 0743 8633 7543 | 1864 | 5465 5475 | 7687 1337 7117 | 898 | 4689 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 23 |
200N | 979 |
400N | 5955 7998 7710 |
1TR | 8005 |
3TR | 66435 56073 88122 37486 67316 17604 13565 |
10TR | 30604 32236 |
15TR | 39304 |
30TR | 58116 |
2Tỷ | 272500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/12/22
0 | 00 04 04 04 05 | 5 | 55 |
1 | 16 16 10 | 6 | 65 |
2 | 22 23 | 7 | 73 79 |
3 | 36 35 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 10/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 2500 | 8122 | 23 6073 | 7604 0604 9304 | 5955 8005 6435 3565 | 7486 7316 2236 8116 | 7998 | 979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|