Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV22 |
100N | 55 |
200N | 203 |
400N | 2701 7555 6055 |
1TR | 3529 |
3TR | 27514 70617 84663 64069 02849 39341 84024 |
10TR | 75272 79020 |
15TR | 20114 |
30TR | 49376 |
2Tỷ | 060152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/06/23
0 | 01 03 | 5 | 52 55 55 55 |
1 | 14 14 17 | 6 | 63 69 |
2 | 20 24 29 | 7 | 76 72 |
3 | 8 | ||
4 | 49 41 | 9 |
Trà Vinh - 02/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 2701 9341 | 5272 0152 | 203 4663 | 7514 4024 0114 | 55 7555 6055 | 9376 | 0617 | 3529 4069 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV21 |
100N | 92 |
200N | 406 |
400N | 5577 5855 3763 |
1TR | 7181 |
3TR | 06128 34254 27432 90545 36131 63514 42699 |
10TR | 73956 53336 |
15TR | 02617 |
30TR | 04736 |
2Tỷ | 048130 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/05/23
0 | 06 | 5 | 56 54 55 |
1 | 17 14 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 30 36 36 32 31 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 99 92 |
Trà Vinh - 26/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8130 | 7181 6131 | 92 7432 | 3763 | 4254 3514 | 5855 0545 | 406 3956 3336 4736 | 5577 2617 | 6128 | 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV20 |
100N | 78 |
200N | 973 |
400N | 0062 2762 5249 |
1TR | 4586 |
3TR | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 |
10TR | 66929 70358 |
15TR | 30940 |
30TR | 76209 |
2Tỷ | 124026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/05/23
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 10 13 | 6 | 65 62 62 |
2 | 26 29 27 | 7 | 76 73 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 49 | 9 | 90 91 |
Trà Vinh - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 0010 0940 | 6291 | 0062 2762 | 973 8013 | 7765 | 4586 5176 4026 | 6627 | 78 0358 | 5249 6929 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV19 |
100N | 28 |
200N | 287 |
400N | 9032 2388 3933 |
1TR | 1741 |
3TR | 99992 36598 92328 37449 70812 30938 85545 |
10TR | 99850 16818 |
15TR | 27007 |
30TR | 22661 |
2Tỷ | 080253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/05/23
0 | 07 | 5 | 53 50 |
1 | 18 12 | 6 | 61 |
2 | 28 28 | 7 | |
3 | 38 32 33 | 8 | 88 87 |
4 | 49 45 41 | 9 | 92 98 |
Trà Vinh - 12/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 1741 2661 | 9032 9992 0812 | 3933 0253 | 5545 | 287 7007 | 28 2388 6598 2328 0938 6818 | 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV18 |
100N | 38 |
200N | 815 |
400N | 7543 7333 9074 |
1TR | 5377 |
3TR | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 |
10TR | 94349 25314 |
15TR | 31909 |
30TR | 54200 |
2Tỷ | 407570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/05/23
0 | 00 09 | 5 | 59 55 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 70 70 77 74 |
3 | 34 33 38 | 8 | |
4 | 49 41 43 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 05/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 4200 7570 | 5441 | 7543 7333 | 9074 9834 5314 | 815 3195 0055 | 5377 9227 | 38 | 6359 4349 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV17 |
100N | 67 |
200N | 512 |
400N | 1644 3766 0386 |
1TR | 9361 |
3TR | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 |
10TR | 63243 66406 |
15TR | 18899 |
30TR | 53254 |
2Tỷ | 640107 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/04/23
0 | 07 06 | 5 | 54 59 54 |
1 | 13 12 | 6 | 65 61 66 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 40 48 44 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 9361 | 512 | 0513 3243 | 1644 7874 6254 3254 | 7065 | 3766 0386 6406 | 67 0107 | 9248 | 0459 8899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|