Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV48 |
100N | 36 |
200N | 775 |
400N | 0899 4437 3690 |
1TR | 4660 |
3TR | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
10TR | 91071 78011 |
15TR | 00593 |
30TR | 54702 |
2Tỷ | 213760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/12/22
0 | 02 | 5 | 51 53 |
1 | 11 16 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 37 36 | 8 | |
4 | 46 47 40 46 | 9 | 93 99 90 |
Trà Vinh - 02/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 4660 1240 3760 | 2451 1071 8011 | 4702 | 2153 0593 | 775 | 36 8846 2016 9446 | 4437 7847 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV47 |
100N | 01 |
200N | 428 |
400N | 1535 1364 9771 |
1TR | 6892 |
3TR | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
10TR | 11567 02641 |
15TR | 14374 |
30TR | 80497 |
2Tỷ | 583491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/11/22
0 | 00 00 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 64 | |
2 | 28 | 7 | 74 73 71 |
3 | 35 33 35 35 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 91 97 92 |
Trà Vinh - 25/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 4100 | 01 9771 2641 3491 | 6892 | 4533 4873 | 1364 4374 | 1535 2435 0735 | 5046 | 1567 0497 | 428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV46 |
100N | 38 |
200N | 772 |
400N | 3808 7287 4734 |
1TR | 6253 |
3TR | 52229 46483 33203 76064 25687 99874 94258 |
10TR | 53081 30765 |
15TR | 76240 |
30TR | 49533 |
2Tỷ | 114125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/11/22
0 | 03 08 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 65 64 | |
2 | 25 29 | 7 | 74 72 |
3 | 33 34 38 | 8 | 81 83 87 87 |
4 | 40 | 9 |
Trà Vinh - 18/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6240 | 3081 | 772 | 6253 6483 3203 9533 | 4734 6064 9874 | 0765 4125 | 7287 5687 | 38 3808 4258 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV45 |
100N | 81 |
200N | 001 |
400N | 3200 7683 5817 |
1TR | 9344 |
3TR | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
10TR | 89954 08151 |
15TR | 40939 |
30TR | 87254 |
2Tỷ | 530214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/11/22
0 | 06 09 00 01 | 5 | 54 54 51 |
1 | 14 17 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 83 81 |
4 | 44 44 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 | 81 001 8151 | 7683 | 9344 5144 9954 7254 0214 | 0365 | 7106 | 5817 5697 | 9278 6128 | 9409 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV44 |
100N | 69 |
200N | 992 |
400N | 7503 3454 4061 |
1TR | 7059 |
3TR | 71176 86139 49166 08883 39929 48951 46726 |
10TR | 00169 11940 |
15TR | 19261 |
30TR | 17178 |
2Tỷ | 200850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/11/22
0 | 03 | 5 | 50 51 59 54 |
1 | 6 | 61 69 66 61 69 | |
2 | 29 26 | 7 | 78 76 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 04/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 0850 | 4061 8951 9261 | 992 | 7503 8883 | 3454 | 1176 9166 6726 | 7178 | 69 7059 6139 9929 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV43 |
100N | 74 |
200N | 458 |
400N | 8800 2179 5652 |
1TR | 5550 |
3TR | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 |
10TR | 83569 73291 |
15TR | 48016 |
30TR | 33257 |
2Tỷ | 794280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/10/22
0 | 01 00 | 5 | 57 50 52 58 |
1 | 16 18 19 | 6 | 69 |
2 | 7 | 71 79 74 | |
3 | 37 30 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 28/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8800 5550 0830 4280 | 0701 4671 3291 | 5652 | 74 | 8016 | 2437 3257 | 458 9418 | 2179 3649 3119 3569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|