Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV06 |
100N | 04 |
200N | 500 |
400N | 6884 7765 7935 |
1TR | 0428 |
3TR | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 |
10TR | 58486 12089 |
15TR | 89662 |
30TR | 11438 |
2Tỷ | 143237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/02/23
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 65 65 | |
2 | 28 | 7 | 77 74 |
3 | 37 38 35 | 8 | 86 89 87 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 | 9662 | 04 6884 5754 6674 | 7765 7935 0765 | 3696 8486 | 5377 3647 5787 3237 | 0428 1438 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV05 |
100N | 17 |
200N | 238 |
400N | 6310 9283 8109 |
1TR | 9372 |
3TR | 86111 59914 53340 19785 80497 51046 88412 |
10TR | 99998 73751 |
15TR | 45641 |
30TR | 89326 |
2Tỷ | 670856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/02/23
0 | 09 | 5 | 56 51 |
1 | 11 14 12 10 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | 85 83 |
4 | 41 40 46 | 9 | 98 97 |
Trà Vinh - 03/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 3340 | 6111 3751 5641 | 9372 8412 | 9283 | 9914 | 9785 | 1046 9326 0856 | 17 0497 | 238 9998 | 8109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV04 |
100N | 26 |
200N | 345 |
400N | 1773 4197 8002 |
1TR | 0110 |
3TR | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 |
10TR | 80135 79713 |
15TR | 02248 |
30TR | 99482 |
2Tỷ | 723196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/01/23
0 | 03 02 | 5 | 56 57 |
1 | 13 17 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 35 | 8 | 82 84 |
4 | 48 41 41 45 | 9 | 96 97 |
Trà Vinh - 27/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 6141 4641 | 8002 9482 | 1773 6803 9713 | 5084 | 345 0135 | 26 5456 3196 | 4197 8757 9917 | 2248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV03 |
100N | 29 |
200N | 238 |
400N | 3233 2187 5313 |
1TR | 4394 |
3TR | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
10TR | 31406 10873 |
15TR | 19553 |
30TR | 00801 |
2Tỷ | 622760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/01/23
0 | 01 06 | 5 | 53 51 51 |
1 | 13 | 6 | 60 67 |
2 | 22 29 | 7 | 73 75 |
3 | 30 33 38 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 20/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 2760 | 6451 7651 0801 | 7722 | 3233 5313 0873 9553 | 4394 | 7875 9745 | 1406 | 2187 1667 | 238 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV02 |
100N | 03 |
200N | 205 |
400N | 4995 7015 3920 |
1TR | 1005 |
3TR | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
10TR | 17197 76926 |
15TR | 71145 |
30TR | 64554 |
2Tỷ | 399953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/01/23
0 | 05 05 05 03 | 5 | 53 54 |
1 | 13 15 | 6 | 68 |
2 | 26 27 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 45 | 9 | 97 97 95 |
Trà Vinh - 13/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 | 4481 | 03 0513 9953 | 4554 | 205 4995 7015 1005 0005 1145 | 6926 | 6297 8077 9027 7197 | 4068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV01 |
100N | 45 |
200N | 982 |
400N | 3645 7702 2570 |
1TR | 3560 |
3TR | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
10TR | 50753 12626 |
15TR | 22482 |
30TR | 90037 |
2Tỷ | 209766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/01/23
0 | 02 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 66 60 60 | |
2 | 26 | 7 | 77 78 70 |
3 | 37 | 8 | 82 81 84 82 |
4 | 40 45 45 | 9 |
Trà Vinh - 06/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 3560 2860 0940 | 4281 | 982 7702 2482 | 0753 | 8884 | 45 3645 | 9756 2626 9766 | 6877 0037 | 8278 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|