Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV50 |
100N | 78 |
200N | 152 |
400N | 5833 4320 9936 |
1TR | 9277 |
3TR | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 |
10TR | 90539 72829 |
15TR | 90067 |
30TR | 41832 |
2Tỷ | 320891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/12/21
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 29 20 | 7 | 70 77 78 |
3 | 32 39 31 33 36 | 8 | 80 84 |
4 | 9 | 91 98 |
Trà Vinh - 10/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 0880 0570 | 1631 0891 | 152 1832 | 5833 | 4384 | 9936 9366 | 9277 0067 | 78 1998 4908 | 0539 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV49 |
100N | 19 |
200N | 504 |
400N | 1900 9409 5188 |
1TR | 5219 |
3TR | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 |
10TR | 49231 21415 |
15TR | 78818 |
30TR | 54521 |
2Tỷ | 034652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/12/21
0 | 00 09 04 | 5 | 52 56 |
1 | 18 15 12 13 15 19 19 | 6 | 63 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 03/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 | 3891 9231 4521 | 3512 4652 | 2613 6763 | 504 | 9415 1415 | 2856 | 3547 | 5188 8818 | 19 9409 5219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV48 |
100N | 03 |
200N | 102 |
400N | 4015 8917 2999 |
1TR | 0087 |
3TR | 55079 42220 07400 56221 04203 75004 72241 |
10TR | 21014 74948 |
15TR | 34916 |
30TR | 28460 |
2Tỷ | 813796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/11/21
0 | 00 03 04 02 03 | 5 | |
1 | 16 14 15 17 | 6 | 60 |
2 | 20 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 41 | 9 | 96 99 |
Trà Vinh - 26/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 7400 8460 | 6221 2241 | 102 | 03 4203 | 5004 1014 | 4015 | 4916 3796 | 8917 0087 | 4948 | 2999 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV47 |
100N | 01 |
200N | 931 |
400N | 0320 4294 7264 |
1TR | 1813 |
3TR | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 |
10TR | 12488 60235 |
15TR | 28229 |
30TR | 78992 |
2Tỷ | 200426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 19/11/21
0 | 02 01 | 5 | 54 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 26 29 20 | 7 | 73 |
3 | 35 30 31 | 8 | 88 80 |
4 | 48 | 9 | 92 98 94 |
Trà Vinh - 19/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 7330 1380 | 01 931 | 4302 8992 | 1813 4073 | 4294 7264 0454 | 0235 | 0426 | 4098 4048 2488 | 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV46 |
100N | 39 |
200N | 829 |
400N | 1079 4296 0002 |
1TR | 8229 |
3TR | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 |
10TR | 70695 90939 |
15TR | 58276 |
30TR | 44305 |
2Tỷ | 486725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 12/11/21
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 25 20 29 29 | 7 | 76 70 79 |
3 | 39 31 37 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 95 95 93 96 |
Trà Vinh - 12/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 6270 | 2031 | 0002 | 5493 | 6195 0695 4305 6725 | 4296 0646 8276 | 1437 | 39 829 1079 8229 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV45 |
100N | 23 |
200N | 485 |
400N | 8150 5088 6709 |
1TR | 4711 |
3TR | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 |
10TR | 06669 43695 |
15TR | 66315 |
30TR | 06791 |
2Tỷ | 010000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 05/11/21
0 | 00 04 09 | 5 | 54 50 |
1 | 15 11 11 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 73 70 |
3 | 8 | 88 85 | |
4 | 49 | 9 | 91 95 93 |
Trà Vinh - 05/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 9870 0000 | 4711 7611 6791 | 23 1773 8693 | 7604 6454 | 485 3695 6315 | 5088 | 6709 2149 6669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|