Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV15 |
100N | 66 |
200N | 178 |
400N | 7976 4105 2077 |
1TR | 8255 |
3TR | 04490 50491 15133 91805 33376 99205 03327 |
10TR | 36763 44968 |
15TR | 55891 |
30TR | 34912 |
2Tỷ | 342701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/04/14
0 | 01 05 05 05 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 63 68 66 |
2 | 27 | 7 | 76 76 77 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 91 90 91 |
Trà Vinh - 11/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 | 0491 5891 2701 | 4912 | 5133 6763 | 4105 8255 1805 9205 | 66 7976 3376 | 2077 3327 | 178 4968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV14 |
100N | 22 |
200N | 518 |
400N | 7252 5011 2597 |
1TR | 1498 |
3TR | 72888 77814 97766 30816 44158 94166 49197 |
10TR | 86045 65554 |
15TR | 91741 |
30TR | 86083 |
2Tỷ | 736226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/04/14
0 | 5 | 54 58 52 | |
1 | 14 16 11 18 | 6 | 66 66 |
2 | 26 22 | 7 | |
3 | 8 | 83 88 | |
4 | 41 45 | 9 | 97 98 97 |
Trà Vinh - 04/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5011 1741 | 22 7252 | 6083 | 7814 5554 | 6045 | 7766 0816 4166 6226 | 2597 9197 | 518 1498 2888 4158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV13 |
100N | 25 |
200N | 351 |
400N | 9401 8862 1642 |
1TR | 7797 |
3TR | 63407 23270 25497 92987 06947 24995 94832 |
10TR | 55272 36184 |
15TR | 38018 |
30TR | 68077 |
2Tỷ | 794933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 28/03/14
0 | 07 01 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 33 32 | 8 | 84 87 |
4 | 47 42 | 9 | 97 95 97 |
Trà Vinh - 28/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 | 351 9401 | 8862 1642 4832 5272 | 4933 | 6184 | 25 4995 | 7797 3407 5497 2987 6947 8077 | 8018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV12 |
100N | 45 |
200N | 377 |
400N | 0335 2046 6838 |
1TR | 1095 |
3TR | 68570 85146 05290 18697 86862 11824 10517 |
10TR | 84683 29009 |
15TR | 67180 |
30TR | 89016 |
2Tỷ | 753588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/03/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 70 77 |
3 | 35 38 | 8 | 88 80 83 |
4 | 46 46 45 | 9 | 90 97 95 |
Trà Vinh - 21/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 5290 7180 | 6862 | 4683 | 1824 | 45 0335 1095 | 2046 5146 9016 | 377 8697 0517 | 6838 3588 | 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV11 |
100N | 95 |
200N | 900 |
400N | 9467 0648 6179 |
1TR | 6292 |
3TR | 67012 03359 41051 67260 10155 90377 58945 |
10TR | 43312 00961 |
15TR | 67049 |
30TR | 16478 |
2Tỷ | 617718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/03/14
0 | 00 | 5 | 59 51 55 |
1 | 18 12 12 | 6 | 61 60 67 |
2 | 7 | 78 77 79 | |
3 | 8 | ||
4 | 49 45 48 | 9 | 92 95 |
Trà Vinh - 14/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 7260 | 1051 0961 | 6292 7012 3312 | 95 0155 8945 | 9467 0377 | 0648 6478 7718 | 6179 3359 7049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV10 |
100N | 27 |
200N | 243 |
400N | 8861 8279 8259 |
1TR | 2417 |
3TR | 24179 69225 16801 88980 46738 58705 61387 |
10TR | 83709 33668 |
15TR | 76272 |
30TR | 06201 |
2Tỷ | 394921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/03/14
0 | 01 09 01 05 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 68 61 |
2 | 21 25 27 | 7 | 72 79 79 |
3 | 38 | 8 | 80 87 |
4 | 43 | 9 |
Trà Vinh - 07/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8980 | 8861 6801 6201 4921 | 6272 | 243 | 9225 8705 | 27 2417 1387 | 6738 3668 | 8279 8259 4179 3709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|