Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV41 |
100N | 09 |
200N | 666 |
400N | 2041 5871 4755 |
1TR | 9109 |
3TR | 82939 95572 57369 61537 07531 50019 81232 |
10TR | 78207 94030 |
15TR | 28370 |
30TR | 27999 |
2Tỷ | 078685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/10/13
0 | 07 09 09 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 70 72 71 | |
3 | 30 39 37 31 32 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 8370 | 2041 5871 7531 | 5572 1232 | 4755 8685 | 666 | 1537 8207 | 09 9109 2939 7369 0019 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV40 |
100N | 34 |
200N | 282 |
400N | 1165 5029 9817 |
1TR | 3454 |
3TR | 51909 42210 33768 48479 14592 59768 09884 |
10TR | 96213 56629 |
15TR | 01401 |
30TR | 34430 |
2Tỷ | 198715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/10/13
0 | 01 09 | 5 | 54 |
1 | 15 13 10 17 | 6 | 68 68 65 |
2 | 29 29 | 7 | 79 |
3 | 30 34 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 04/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 4430 | 1401 | 282 4592 | 6213 | 34 3454 9884 | 1165 8715 | 9817 | 3768 9768 | 5029 1909 8479 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV39 |
100N | 74 |
200N | 378 |
400N | 2868 8871 7933 |
1TR | 0402 |
3TR | 07594 19278 84946 00197 94295 35173 52284 |
10TR | 48364 21861 |
15TR | 35215 |
30TR | 48393 |
2Tỷ | 473375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/09/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 61 68 |
2 | 7 | 75 78 73 71 78 74 | |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 93 94 97 95 |
Trà Vinh - 27/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8871 1861 | 0402 | 7933 5173 8393 | 74 7594 2284 8364 | 4295 5215 3375 | 4946 | 0197 | 378 2868 9278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV38 |
100N | 85 |
200N | 702 |
400N | 7426 8906 4045 |
1TR | 5662 |
3TR | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
10TR | 19580 77100 |
15TR | 46698 |
30TR | 56590 |
2Tỷ | 627201 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/09/13
0 | 01 00 06 02 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 85 |
4 | 47 45 | 9 | 90 98 94 98 |
Trà Vinh - 20/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 7100 6590 | 7201 | 702 5662 9322 0252 | 3494 | 85 4045 | 7426 8906 | 6847 1557 | 9838 1098 6698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV37 |
100N | 82 |
200N | 932 |
400N | 4249 8821 3804 |
1TR | 0855 |
3TR | 09417 94796 77257 84067 70615 92691 46732 |
10TR | 51085 78852 |
15TR | 34280 |
30TR | 59435 |
2Tỷ | 141912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/09/13
0 | 04 | 5 | 52 57 55 |
1 | 12 17 15 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 35 32 32 | 8 | 80 85 82 |
4 | 49 | 9 | 96 91 |
Trà Vinh - 13/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 | 8821 2691 | 82 932 6732 8852 1912 | 3804 | 0855 0615 1085 9435 | 4796 | 9417 7257 4067 | 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV36 |
100N | 50 |
200N | 570 |
400N | 3306 5009 4049 |
1TR | 5547 |
3TR | 77729 22694 31066 52948 22238 74794 11253 |
10TR | 04807 12887 |
15TR | 93334 |
30TR | 22237 |
2Tỷ | 745716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/09/13
0 | 07 06 09 | 5 | 53 50 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 37 34 38 | 8 | 87 |
4 | 48 47 49 | 9 | 94 94 |
Trà Vinh - 06/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 570 | 1253 | 2694 4794 3334 | 3306 1066 5716 | 5547 4807 2887 2237 | 2948 2238 | 5009 4049 7729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|