Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV19 |
100N | 45 |
200N | 969 |
400N | 8362 9255 4462 |
1TR | 1753 |
3TR | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 |
10TR | 77229 38654 |
15TR | 99687 |
30TR | 24043 |
2Tỷ | 918861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/05/22
0 | 06 | 5 | 54 53 55 |
1 | 12 | 6 | 61 68 62 62 69 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 31 36 | 8 | 87 84 |
4 | 43 45 | 9 |
Trà Vinh - 13/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7531 8861 | 8362 4462 6312 3972 | 1753 4043 | 5784 8654 | 45 9255 | 5536 8006 | 9687 | 2468 | 969 7229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV18 |
100N | 02 |
200N | 186 |
400N | 2629 3117 3938 |
1TR | 8463 |
3TR | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
10TR | 37517 39266 |
15TR | 48329 |
30TR | 33190 |
2Tỷ | 848488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/05/22
0 | 09 02 02 | 5 | |
1 | 17 18 19 17 | 6 | 66 63 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 88 82 86 |
4 | 9 | 90 92 |
Trà Vinh - 06/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 3731 | 02 8282 9902 3392 | 8463 | 186 9266 | 3117 7517 | 3938 1518 8488 | 2629 4809 0019 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV17 |
100N | 30 |
200N | 096 |
400N | 2163 4260 9996 |
1TR | 8110 |
3TR | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
10TR | 96390 17790 |
15TR | 76451 |
30TR | 64283 |
2Tỷ | 182968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/04/22
0 | 08 | 5 | 51 54 |
1 | 15 10 | 6 | 68 63 60 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 83 87 |
4 | 40 | 9 | 90 90 92 96 96 |
Trà Vinh - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 4260 8110 0440 6390 7790 | 6451 | 8992 | 2163 4283 | 6754 | 3515 | 096 9996 | 2987 | 2208 9628 2968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV16 |
100N | 07 |
200N | 714 |
400N | 9964 9486 0272 |
1TR | 1370 |
3TR | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
10TR | 91109 22196 |
15TR | 02853 |
30TR | 03625 |
2Tỷ | 855406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/04/22
0 | 06 09 03 07 | 5 | 53 56 |
1 | 15 14 14 | 6 | 64 |
2 | 25 | 7 | 78 77 70 72 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 22/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 | 0272 9732 | 9003 2853 | 714 9964 2014 | 5315 3625 | 9486 4156 2196 5406 | 07 8477 | 7278 | 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV15 |
100N | 12 |
200N | 846 |
400N | 6469 2191 5058 |
1TR | 5466 |
3TR | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
10TR | 38238 09515 |
15TR | 70515 |
30TR | 98091 |
2Tỷ | 827426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/04/22
0 | 5 | 55 58 | |
1 | 15 15 12 | 6 | 66 66 69 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 49 46 | 9 | 91 94 92 91 |
Trà Vinh - 15/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2191 8091 | 12 2592 | 0194 | 6455 4885 9515 0515 | 846 5466 7466 7426 | 5058 1778 8238 | 6469 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV14 |
100N | 83 |
200N | 563 |
400N | 8260 1230 5374 |
1TR | 5906 |
3TR | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
10TR | 07677 54317 |
15TR | 24676 |
30TR | 95011 |
2Tỷ | 236193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/04/22
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 11 17 | 6 | 68 60 63 |
2 | 22 | 7 | 76 77 77 70 74 74 |
3 | 35 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 1230 3470 | 5011 | 7622 | 83 563 6193 | 5374 0274 | 7635 | 5906 4676 | 0577 7677 4317 | 4458 8968 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|