Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV42 |
100N | 57 |
200N | 997 |
400N | 6210 9769 4754 |
1TR | 0075 |
3TR | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
10TR | 77883 70081 |
15TR | 15317 |
30TR | 75147 |
2Tỷ | 830889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/10/20
0 | 04 09 01 | 5 | 54 57 |
1 | 17 10 | 6 | 64 69 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 89 83 81 |
4 | 47 41 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 | 8741 4201 0081 | 7883 | 4754 2864 3804 | 0075 2135 3525 | 57 997 5317 5147 | 9769 6009 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV41 |
100N | 65 |
200N | 891 |
400N | 6479 7302 0464 |
1TR | 0191 |
3TR | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 56401 19431 |
15TR | 61547 |
30TR | 79825 |
2Tỷ | 114560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/10/20
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 64 65 |
2 | 25 | 7 | 71 79 |
3 | 31 36 | 8 | 88 |
4 | 47 47 43 | 9 | 97 91 91 |
Trà Vinh - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 | 891 0191 1971 6401 9431 | 7302 | 7843 | 0464 | 65 9825 | 9936 | 3747 2597 1547 | 5788 9718 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV40 |
100N | 89 |
200N | 498 |
400N | 7983 4135 4628 |
1TR | 9360 |
3TR | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
10TR | 23480 48699 |
15TR | 05692 |
30TR | 20283 |
2Tỷ | 261621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/10/20
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 28 28 | 7 | 75 |
3 | 37 35 | 8 | 83 80 83 83 89 |
4 | 49 | 9 | 92 99 97 98 |
Trà Vinh - 02/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 3480 | 1621 | 5692 | 7983 6183 0283 | 8704 | 4135 8375 | 9537 0897 | 498 4628 7928 | 89 6749 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV39 |
100N | 59 |
200N | 958 |
400N | 9193 0155 0553 |
1TR | 8367 |
3TR | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
10TR | 95421 48542 |
15TR | 31890 |
30TR | 82049 |
2Tỷ | 711842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/09/20
0 | 5 | 55 53 58 59 | |
1 | 14 | 6 | 68 67 67 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 42 49 42 48 40 | 9 | 90 93 |
Trà Vinh - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 1890 | 9181 5421 | 8542 1842 | 9193 0553 | 1114 | 0155 | 8367 1267 | 958 7348 6568 | 59 0639 2049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV38 |
100N | 02 |
200N | 923 |
400N | 7374 9954 7516 |
1TR | 5026 |
3TR | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
10TR | 61157 66008 |
15TR | 99711 |
30TR | 95819 |
2Tỷ | 579686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/09/20
0 | 08 02 | 5 | 57 58 54 |
1 | 19 11 16 | 6 | 63 |
2 | 26 23 | 7 | 71 70 74 |
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 46 | 9 | 94 |
Trà Vinh - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 8580 | 7071 9711 | 02 | 923 7463 | 7374 9954 3094 | 7516 5026 9046 9686 | 1157 | 3258 6008 | 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV37 |
100N | 11 |
200N | 833 |
400N | 1233 1294 6264 |
1TR | 3858 |
3TR | 42324 41988 21559 39294 19896 66986 45877 |
10TR | 87870 90194 |
15TR | 66086 |
30TR | 97608 |
2Tỷ | 074903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/09/20
0 | 03 08 | 5 | 59 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 70 77 |
3 | 33 33 | 8 | 86 88 86 |
4 | 9 | 94 94 96 94 |
Trà Vinh - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 | 11 | 833 1233 4903 | 1294 6264 2324 9294 0194 | 9896 6986 6086 | 5877 | 3858 1988 7608 | 1559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|