Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV51 |
100N | 58 |
200N | 925 |
400N | 1070 3150 3690 |
1TR | 6806 |
3TR | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
10TR | 17483 70446 |
15TR | 46868 |
30TR | 02975 |
2Tỷ | 052805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 18/12/20
0 | 05 06 | 5 | 50 58 |
1 | 6 | 68 64 | |
2 | 28 26 25 | 7 | 75 70 |
3 | 8 | 83 80 86 89 | |
4 | 46 42 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 18/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 3150 3690 6880 | 6042 | 7483 | 4164 | 925 2975 2805 | 6806 5286 3526 0446 | 58 2128 6868 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV50 |
100N | 97 |
200N | 248 |
400N | 3535 8313 0408 |
1TR | 4654 |
3TR | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
10TR | 93362 68264 |
15TR | 23777 |
30TR | 24149 |
2Tỷ | 352503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/12/20
0 | 03 03 08 | 5 | 55 54 |
1 | 19 13 | 6 | 62 64 66 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 49 48 48 | 9 | 90 97 |
Trà Vinh - 11/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 3362 | 8313 8403 2503 | 4654 3284 8264 | 3535 5255 | 6366 | 97 3777 | 248 0408 8548 | 9319 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV49 |
100N | 31 |
200N | 221 |
400N | 7441 1705 1426 |
1TR | 5688 |
3TR | 72213 66224 94569 30157 26964 68871 08248 |
10TR | 04945 59361 |
15TR | 45767 |
30TR | 02342 |
2Tỷ | 503261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 04/12/20
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 61 67 61 69 64 |
2 | 24 26 21 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 42 45 48 41 | 9 |
Trà Vinh - 04/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 221 7441 8871 9361 3261 | 2342 | 2213 | 6224 6964 | 1705 4945 | 1426 | 0157 5767 | 5688 8248 | 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV48 |
100N | 45 |
200N | 814 |
400N | 4137 3664 4430 |
1TR | 2301 |
3TR | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 |
10TR | 51250 68525 |
15TR | 82324 |
30TR | 07401 |
2Tỷ | 084831 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/11/20
0 | 01 06 06 01 | 5 | 50 54 56 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 24 25 | 7 | 73 |
3 | 31 37 30 | 8 | |
4 | 45 45 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 27/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4430 1250 | 2301 7401 4831 | 0773 | 814 3664 2454 2324 | 45 6745 8525 | 2706 4306 3756 | 4137 1097 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV47 |
100N | 48 |
200N | 706 |
400N | 3408 7448 6800 |
1TR | 1726 |
3TR | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
10TR | 10805 02537 |
15TR | 42772 |
30TR | 43401 |
2Tỷ | 358536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/11/20
0 | 01 05 08 00 06 | 5 | 59 |
1 | 6 | ||
2 | 26 | 7 | 72 77 70 76 |
3 | 36 37 | 8 | 80 87 |
4 | 49 48 48 | 9 |
Trà Vinh - 20/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6800 3970 1580 | 3401 | 2772 | 0805 | 706 1726 8076 8536 | 3977 3687 2537 | 48 3408 7448 | 0959 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV46 |
100N | 91 |
200N | 084 |
400N | 6483 1175 8095 |
1TR | 5363 |
3TR | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 |
10TR | 84106 27746 |
15TR | 92926 |
30TR | 90962 |
2Tỷ | 666115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/11/20
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 15 13 | 6 | 62 65 63 63 |
2 | 26 | 7 | 72 72 75 |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 46 43 | 9 | 95 91 |
Trà Vinh - 13/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 | 5672 0772 0962 | 6483 5363 9743 6913 4763 | 084 | 1175 8095 6765 6115 | 4106 7746 2926 | 4707 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|