Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV42 |
100N | 74 |
200N | 248 |
400N | 2322 0076 6844 |
1TR | 4868 |
3TR | 02256 56241 35794 04260 47168 52116 26805 |
10TR | 26853 36690 |
15TR | 99470 |
30TR | 64101 |
2Tỷ | 906392 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 21/10/22
0 | 01 05 | 5 | 53 56 |
1 | 16 | 6 | 60 68 68 |
2 | 22 | 7 | 70 76 74 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 48 | 9 | 92 90 94 |
Trà Vinh - 21/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 6690 9470 | 6241 4101 | 2322 6392 | 6853 | 74 6844 5794 | 6805 | 0076 2256 2116 | 248 4868 7168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV41 |
100N | 59 |
200N | 754 |
400N | 5208 5357 6916 |
1TR | 2309 |
3TR | 23983 21905 07005 87253 12579 90505 43707 |
10TR | 78804 45139 |
15TR | 53590 |
30TR | 11292 |
2Tỷ | 536301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/10/22
0 | 01 04 05 05 05 07 09 08 | 5 | 53 57 54 59 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 9 | 92 90 |
Trà Vinh - 14/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 | 6301 | 1292 | 3983 7253 | 754 8804 | 1905 7005 0505 | 6916 | 5357 3707 | 5208 | 59 2309 2579 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV40 |
100N | 94 |
200N | 694 |
400N | 8093 7194 7544 |
1TR | 5919 |
3TR | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 |
10TR | 10308 82191 |
15TR | 93367 |
30TR | 58967 |
2Tỷ | 716515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/10/22
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 15 14 19 | 6 | 67 67 62 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 98 93 94 94 94 |
Trà Vinh - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2191 | 5362 3122 | 8093 | 94 694 7194 7544 3914 | 6515 | 8936 9306 0746 | 3367 8967 | 5698 0308 | 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV39 |
100N | 04 |
200N | 071 |
400N | 6071 2480 5910 |
1TR | 0183 |
3TR | 70720 76971 96233 37065 72536 72690 02591 |
10TR | 17745 74410 |
15TR | 92093 |
30TR | 52819 |
2Tỷ | 048453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/09/22
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 19 10 10 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 71 71 71 |
3 | 33 36 | 8 | 83 80 |
4 | 45 | 9 | 93 90 91 |
Trà Vinh - 30/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 5910 0720 2690 4410 | 071 6071 6971 2591 | 0183 6233 2093 8453 | 04 | 7065 7745 | 2536 | 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV38 |
100N | 54 |
200N | 737 |
400N | 2958 5448 3696 |
1TR | 6073 |
3TR | 67644 06393 29284 74834 88267 06764 17261 |
10TR | 07563 64868 |
15TR | 77542 |
30TR | 77757 |
2Tỷ | 014420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/09/22
0 | 5 | 57 58 54 | |
1 | 6 | 63 68 67 64 61 | |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 34 37 | 8 | 84 |
4 | 42 44 48 | 9 | 93 96 |
Trà Vinh - 23/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 7261 | 7542 | 6073 6393 7563 | 54 7644 9284 4834 6764 | 3696 | 737 8267 7757 | 2958 5448 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV37 |
100N | 04 |
200N | 970 |
400N | 5477 0377 7029 |
1TR | 5373 |
3TR | 15631 44590 56831 89011 45562 08897 81892 |
10TR | 44931 71089 |
15TR | 14367 |
30TR | 21957 |
2Tỷ | 133100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/09/22
0 | 00 04 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 67 62 |
2 | 29 | 7 | 73 77 77 70 |
3 | 31 31 31 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 97 92 |
Trà Vinh - 16/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 4590 3100 | 5631 6831 9011 4931 | 5562 1892 | 5373 | 04 | 5477 0377 8897 4367 1957 | 7029 1089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|