Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV05 |
100N | 49 |
200N | 520 |
400N | 5745 0552 4958 |
1TR | 0595 |
3TR | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
10TR | 30767 51003 |
15TR | 19528 |
30TR | 07257 |
2Tỷ | 861304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 29/01/21
0 | 04 03 | 5 | 57 57 52 58 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 28 20 29 20 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 48 45 49 | 9 | 95 |
Trà Vinh - 29/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 0330 8220 | 0552 | 3083 1003 | 1304 | 5745 0595 | 4366 | 2557 0767 7257 | 4958 1248 9528 | 49 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV04 |
100N | 23 |
200N | 744 |
400N | 0682 4317 4744 |
1TR | 2048 |
3TR | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 |
10TR | 94840 96325 |
15TR | 32842 |
30TR | 61304 |
2Tỷ | 284087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 22/01/21
0 | 04 00 05 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 26 23 | 7 | |
3 | 8 | 87 82 | |
4 | 42 40 45 44 49 48 44 44 | 9 |
Trà Vinh - 22/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 7200 4840 | 0682 2842 | 23 | 744 4744 7044 1304 | 5845 6105 6325 | 3126 | 4317 4087 | 2048 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV03 |
100N | 61 |
200N | 621 |
400N | 3046 3563 9737 |
1TR | 5696 |
3TR | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
10TR | 48021 43255 |
15TR | 47614 |
30TR | 01440 |
2Tỷ | 295088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 15/01/21
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 68 63 63 61 |
2 | 21 28 21 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 88 86 89 |
4 | 40 46 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 | 61 621 8021 | 3563 2763 | 7614 | 3255 | 3046 5696 9186 6436 | 9737 0807 | 3968 4128 5088 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV02 |
100N | 54 |
200N | 521 |
400N | 9168 3311 7063 |
1TR | 3164 |
3TR | 55300 30923 40485 14652 45643 10363 68733 |
10TR | 61690 24666 |
15TR | 94411 |
30TR | 55139 |
2Tỷ | 559616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/01/21
0 | 00 | 5 | 52 54 |
1 | 16 11 11 | 6 | 66 63 64 68 63 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 08/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 1690 | 521 3311 4411 | 4652 | 7063 0923 5643 0363 8733 | 54 3164 | 0485 | 4666 9616 | 9168 | 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV01 |
100N | 00 |
200N | 862 |
400N | 0012 0912 8126 |
1TR | 0128 |
3TR | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 |
10TR | 52507 33321 |
15TR | 10979 |
30TR | 16504 |
2Tỷ | 017444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/01/21
0 | 04 07 00 08 00 | 5 | |
1 | 12 12 | 6 | 66 62 |
2 | 21 28 26 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 45 | 9 | 98 93 |
Trà Vinh - 01/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3100 | 3321 | 862 0012 0912 8132 | 3793 | 6504 7444 | 2645 | 8126 2666 | 2507 | 0128 6098 7808 | 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV52 |
100N | 03 |
200N | 429 |
400N | 6254 0164 5095 |
1TR | 8528 |
3TR | 32582 32052 29456 59358 43793 05722 93957 |
10TR | 22425 14628 |
15TR | 66201 |
30TR | 86666 |
2Tỷ | 203884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/12/20
0 | 01 03 | 5 | 52 56 58 57 54 |
1 | 6 | 66 64 | |
2 | 25 28 22 28 29 | 7 | |
3 | 8 | 84 82 | |
4 | 9 | 93 95 |
Trà Vinh - 25/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6201 | 2582 2052 5722 | 03 3793 | 6254 0164 3884 | 5095 2425 | 9456 6666 | 3957 | 8528 9358 4628 | 429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|