Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV18 |
100N | 99 |
200N | 620 |
400N | 3582 0788 1360 |
1TR | 9609 |
3TR | 96847 24945 23066 58958 88532 42323 70129 |
10TR | 65347 63079 |
15TR | 28451 |
30TR | 74273 |
2Tỷ | 326379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/04/21
0 | 09 | 5 | 51 58 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 23 29 20 | 7 | 79 73 79 |
3 | 32 | 8 | 82 88 |
4 | 47 47 45 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 30/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 1360 | 8451 | 3582 8532 | 2323 4273 | 4945 | 3066 | 6847 5347 | 0788 8958 | 99 9609 0129 3079 6379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV17 |
100N | 98 |
200N | 119 |
400N | 6935 9206 3684 |
1TR | 7102 |
3TR | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
10TR | 98883 97879 |
15TR | 55617 |
30TR | 33662 |
2Tỷ | 322166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/04/21
0 | 03 02 06 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 66 62 62 |
2 | 23 21 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 83 82 87 84 |
4 | 47 | 9 | 98 |
Trà Vinh - 23/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3521 | 7102 2382 2662 3662 | 3623 2703 8883 | 3684 | 6935 | 9206 2166 | 7547 8987 5617 | 98 | 119 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV16 |
100N | 51 |
200N | 124 |
400N | 8972 6769 7461 |
1TR | 4498 |
3TR | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
10TR | 30568 66355 |
15TR | 15905 |
30TR | 76625 |
2Tỷ | 857599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/04/21
0 | 05 | 5 | 55 58 51 51 |
1 | 17 | 6 | 68 62 69 61 |
2 | 25 24 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 99 97 94 98 |
Trà Vinh - 16/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 | 51 7461 7651 | 8972 0362 | 124 2294 | 6355 5905 6625 | 4017 2697 | 4498 7058 0568 | 6769 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV15 |
100N | 16 |
200N | 850 |
400N | 9951 8843 6394 |
1TR | 1549 |
3TR | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 |
10TR | 77689 29851 |
15TR | 07900 |
30TR | 43652 |
2Tỷ | 948895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/04/21
0 | 00 01 | 5 | 52 51 51 50 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 27 24 28 | 7 | 75 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 45 49 43 | 9 | 95 94 |
Trà Vinh - 09/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 7900 | 9951 9601 5781 9851 | 3652 | 8843 | 6394 1924 | 4275 0545 8895 | 16 | 8527 | 0728 | 1549 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV14 |
100N | 72 |
200N | 489 |
400N | 9316 9904 9327 |
1TR | 5781 |
3TR | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 |
10TR | 80753 83136 |
15TR | 98334 |
30TR | 89756 |
2Tỷ | 243293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/04/21
0 | 00 04 | 5 | 56 53 |
1 | 16 16 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 70 77 72 |
3 | 34 36 | 8 | 82 81 89 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 02/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 7270 | 5781 | 72 7682 | 0753 3293 | 9904 8334 | 9316 1716 5046 3136 9756 | 9327 4677 | 489 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 30TV13 |
100N | 86 |
200N | 988 |
400N | 4223 0451 3665 |
1TR | 1761 |
3TR | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 |
10TR | 68448 51973 |
15TR | 57881 |
30TR | 71810 |
2Tỷ | 661120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 26/03/21
0 | 09 | 5 | 54 51 |
1 | 10 | 6 | 68 60 61 65 |
2 | 20 23 | 7 | 73 |
3 | 8 | 81 82 88 86 | |
4 | 48 41 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 26/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 3390 1810 1120 | 0451 1761 0141 7881 | 7782 | 4223 1973 | 1254 | 3665 | 86 | 988 1068 8448 | 5009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|