Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV52 |
100N | 98 |
200N | 140 |
400N | 5545 3859 8378 |
1TR | 3767 |
3TR | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 |
10TR | 40132 06574 |
15TR | 44693 |
30TR | 63621 |
2Tỷ | 303715 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 30/12/22
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 62 65 67 |
2 | 21 29 | 7 | 74 78 |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 49 42 45 40 | 9 | 93 98 |
Trà Vinh - 30/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 | 3621 | 5462 4742 0132 | 4693 | 6574 | 5545 6465 3715 | 8636 | 3767 | 98 8378 | 3859 6409 6949 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV51 |
100N | 05 |
200N | 776 |
400N | 3350 3528 8217 |
1TR | 5023 |
3TR | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
10TR | 18627 43693 |
15TR | 92989 |
30TR | 69250 |
2Tỷ | 225208 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 23/12/22
0 | 08 05 | 5 | 50 58 50 |
1 | 12 17 | 6 | |
2 | 27 25 23 28 | 7 | 71 76 |
3 | 33 | 8 | 89 87 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 23/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3350 9250 | 7771 | 8412 | 5023 2033 3693 | 05 6925 | 776 | 8217 7787 8627 | 3528 2458 5208 | 5549 2989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV50 |
100N | 41 |
200N | 372 |
400N | 5536 5693 6203 |
1TR | 5653 |
3TR | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 |
10TR | 91426 24980 |
15TR | 31803 |
30TR | 92022 |
2Tỷ | 172512 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/12/22
0 | 03 03 | 5 | 53 |
1 | 12 17 | 6 | 62 |
2 | 22 26 23 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 80 87 83 |
4 | 46 41 | 9 | 97 93 |
Trà Vinh - 16/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 | 41 | 372 0262 2022 2512 | 5693 6203 5653 5123 4683 1803 | 5536 7246 1426 | 0687 8097 8617 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV49 |
100N | 48 |
200N | 273 |
400N | 1262 9702 6921 |
1TR | 2236 |
3TR | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 |
10TR | 18833 75503 |
15TR | 22190 |
30TR | 31476 |
2Tỷ | 100662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/12/22
0 | 03 01 02 | 5 | |
1 | 18 14 10 | 6 | 62 65 63 62 |
2 | 21 | 7 | 76 73 |
3 | 33 36 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 90 |
Trà Vinh - 09/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 2190 | 6921 5901 | 1262 9702 0662 | 273 0263 8833 5503 | 8614 | 0065 | 2236 1476 | 48 0088 2818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV48 |
100N | 36 |
200N | 775 |
400N | 0899 4437 3690 |
1TR | 4660 |
3TR | 48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
10TR | 91071 78011 |
15TR | 00593 |
30TR | 54702 |
2Tỷ | 213760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/12/22
0 | 02 | 5 | 51 53 |
1 | 11 16 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 37 36 | 8 | |
4 | 46 47 40 46 | 9 | 93 99 90 |
Trà Vinh - 02/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 4660 1240 3760 | 2451 1071 8011 | 4702 | 2153 0593 | 775 | 36 8846 2016 9446 | 4437 7847 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV47 |
100N | 01 |
200N | 428 |
400N | 1535 1364 9771 |
1TR | 6892 |
3TR | 02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
10TR | 11567 02641 |
15TR | 14374 |
30TR | 80497 |
2Tỷ | 583491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 25/11/22
0 | 00 00 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 64 | |
2 | 28 | 7 | 74 73 71 |
3 | 35 33 35 35 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 91 97 92 |
Trà Vinh - 25/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 4100 | 01 9771 2641 3491 | 6892 | 4533 4873 | 1364 4374 | 1535 2435 0735 | 5046 | 1567 0497 | 428 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|