Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - KQXS VL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL16 |
100N | 73 |
200N | 146 |
400N | 5360 2815 6283 |
1TR | 5214 |
3TR | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 |
10TR | 52437 37278 |
15TR | 06581 |
30TR | 78961 |
2Tỷ | 411227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 22/04/22
0 | 03 | 5 | 52 58 |
1 | 10 14 15 | 6 | 61 60 |
2 | 27 20 29 26 | 7 | 78 73 |
3 | 37 | 8 | 81 83 |
4 | 46 | 9 |
Vĩnh Long - 22/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 4220 2710 | 6581 8961 | 7252 | 73 6283 3703 | 5214 | 2815 | 146 2926 | 2437 1227 | 0758 7278 | 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL15 |
100N | 10 |
200N | 842 |
400N | 4558 1901 4262 |
1TR | 6548 |
3TR | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 |
10TR | 38666 34838 |
15TR | 49049 |
30TR | 03683 |
2Tỷ | 991971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 15/04/22
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 10 | 6 | 66 62 |
2 | 24 | 7 | 71 78 |
3 | 38 | 8 | 83 84 |
4 | 49 40 48 48 42 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 15/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5940 | 1901 0051 1971 | 842 4262 | 3683 | 3024 8284 | 8096 8666 | 4558 6548 6548 8478 4838 | 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL14 |
100N | 35 |
200N | 179 |
400N | 9581 5795 2736 |
1TR | 5950 |
3TR | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 |
10TR | 31661 95766 |
15TR | 79473 |
30TR | 80719 |
2Tỷ | 269023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 08/04/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 19 12 | 6 | 61 66 69 60 |
2 | 23 | 7 | 73 77 79 |
3 | 36 35 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 90 95 |
Vĩnh Long - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6060 0890 | 9581 1661 | 4112 | 9473 9023 | 35 5795 | 2736 9196 5766 | 7477 | 179 5869 8449 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL13 |
100N | 22 |
200N | 306 |
400N | 9213 1979 1445 |
1TR | 1680 |
3TR | 48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317 |
10TR | 81775 81425 |
15TR | 47042 |
30TR | 94770 |
2Tỷ | 539363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 01/04/22
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 13 13 17 13 | 6 | 63 64 63 |
2 | 25 22 | 7 | 70 75 79 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 42 45 | 9 |
Vĩnh Long - 01/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 4770 | 22 7042 | 9213 3113 9263 8813 9363 | 8764 | 1445 9335 0955 1775 1425 | 306 | 5317 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL12 |
100N | 35 |
200N | 958 |
400N | 2184 3852 2060 |
1TR | 5868 |
3TR | 20624 57980 77602 69565 34901 35374 99948 |
10TR | 22492 89141 |
15TR | 32216 |
30TR | 45451 |
2Tỷ | 662013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 25/03/22
0 | 02 01 | 5 | 51 52 58 |
1 | 13 16 | 6 | 65 68 60 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 35 | 8 | 80 84 |
4 | 41 48 | 9 | 92 |
Vĩnh Long - 25/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 7980 | 4901 9141 5451 | 3852 7602 2492 | 2013 | 2184 0624 5374 | 35 9565 | 2216 | 958 5868 9948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL11 |
100N | 48 |
200N | 383 |
400N | 0370 7674 5546 |
1TR | 8879 |
3TR | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 |
10TR | 32816 41319 |
15TR | 83312 |
30TR | 61712 |
2Tỷ | 071995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 18/03/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 12 12 16 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 71 72 71 79 70 74 | |
3 | 8 | 80 85 83 | |
4 | 46 48 | 9 | 95 |
Vĩnh Long - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0970 1980 | 8571 4671 | 8972 3312 1712 | 383 | 7674 | 3185 1995 | 5546 2816 | 7557 | 48 | 8879 1319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|