Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K4 |
100N | 78 |
200N | 907 |
400N | 8608 8930 4844 |
1TR | 6288 |
3TR | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 |
10TR | 85271 26487 |
15TR | 04016 |
30TR | 51826 |
2Tỷ | 509705 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/04/23
0 | 05 01 08 07 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 70 78 |
3 | 36 30 | 8 | 87 86 88 |
4 | 42 44 | 9 |
An Giang - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 2350 4570 | 1401 5271 | 6442 | 4844 0624 | 9705 | 6586 3936 4016 1826 | 907 6487 | 78 8608 6288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 26 |
200N | 694 |
400N | 3416 5723 9521 |
1TR | 9839 |
3TR | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 |
10TR | 75746 11261 |
15TR | 43640 |
30TR | 53695 |
2Tỷ | 622665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 13 17 16 | 6 | 65 61 |
2 | 23 21 26 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 40 46 46 42 46 | 9 | 95 98 94 |
An Giang - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 | 9521 1261 | 3242 | 5723 4213 | 694 | 3695 2665 | 26 3416 8046 5546 3976 5746 | 0317 | 4098 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 49 |
200N | 112 |
400N | 6264 9041 5310 |
1TR | 9924 |
3TR | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 |
10TR | 78505 46564 |
15TR | 20861 |
30TR | 29908 |
2Tỷ | 323809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/04/23
0 | 09 08 05 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 61 64 64 |
2 | 26 29 29 24 | 7 | |
3 | 32 37 | 8 | |
4 | 41 49 | 9 | 90 93 |
An Giang - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 4990 | 9041 0861 | 112 4032 | 4693 | 6264 9924 6564 | 8505 | 1826 | 8537 | 9908 | 49 1829 6929 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 88 |
200N | 770 |
400N | 6494 5827 5988 |
1TR | 9453 |
3TR | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 |
10TR | 28536 88699 |
15TR | 78077 |
30TR | 10027 |
2Tỷ | 422483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/04/23
0 | 04 07 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 27 27 27 | 7 | 77 70 |
3 | 36 32 | 8 | 83 81 88 88 |
4 | 9 | 99 94 |
An Giang - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 | 6481 | 1532 | 9453 2483 | 6494 4904 8514 | 8536 | 5827 4707 9727 8077 0027 | 88 5988 | 5869 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K5 |
100N | 84 |
200N | 760 |
400N | 7213 2599 0582 |
1TR | 7940 |
3TR | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 |
10TR | 78879 63297 |
15TR | 99577 |
30TR | 54450 |
2Tỷ | 304077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/03/23
0 | 04 07 09 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 77 79 | |
3 | 39 | 8 | 89 87 82 84 |
4 | 42 40 | 9 | 97 99 |
An Giang - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7940 4450 | 0582 2942 | 7213 | 84 4904 | 4907 6287 3297 9577 4077 | 2599 1189 4839 6509 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 17 |
200N | 885 |
400N | 6330 4656 2535 |
1TR | 0112 |
3TR | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 |
10TR | 82292 49500 |
15TR | 24545 |
30TR | 12445 |
2Tỷ | 930854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/03/23
0 | 00 | 5 | 54 54 56 |
1 | 19 11 12 17 | 6 | 61 61 |
2 | 7 | ||
3 | 30 35 | 8 | 87 80 85 |
4 | 45 45 | 9 | 92 |
An Giang - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 3980 9500 | 8161 3461 0811 | 0112 2292 | 6354 0854 | 885 2535 4545 2445 | 4656 | 17 2287 | 6119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|