Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 335 |
400N | 3193 0354 8189 |
1TR | 1468 |
3TR | 54878 92704 88709 57532 79290 79819 32527 |
10TR | 62102 92727 |
15TR | 77044 |
30TR | 81574 |
2Tỷ | 895450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/02/23
0 | 02 04 09 | 5 | 50 54 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 27 27 | 7 | 74 78 |
3 | 32 35 | 8 | 89 87 |
4 | 44 | 9 | 90 93 |
Bình Thuận - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 5450 | 7532 2102 | 3193 | 0354 2704 7044 1574 | 335 | 87 2527 2727 | 1468 4878 | 8189 8709 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 67 |
200N | 178 |
400N | 7655 5089 8985 |
1TR | 9472 |
3TR | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
10TR | 90854 95952 |
15TR | 05187 |
30TR | 86801 |
2Tỷ | 021982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/01/23
0 | 01 06 | 5 | 54 52 57 55 |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 21 23 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 82 87 87 89 85 | |
4 | 47 | 9 |
Bình Thuận - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 6801 | 9472 5952 1982 | 4023 | 8514 0854 | 7655 8985 | 0006 | 67 1587 0047 3657 5187 | 178 | 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 58 |
200N | 460 |
400N | 0722 3003 7804 |
1TR | 7572 |
3TR | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
10TR | 38600 80852 |
15TR | 58091 |
30TR | 95230 |
2Tỷ | 495709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/01/23
0 | 09 00 01 01 03 04 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 26 22 | 7 | 73 72 |
3 | 30 35 | 8 | 88 |
4 | 9 | 91 96 |
Bình Thuận - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 8600 5230 | 7401 5401 8091 | 0722 7572 0852 | 3003 2173 | 7804 | 5535 | 4096 1126 | 58 5188 | 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 28 |
200N | 613 |
400N | 5561 6223 9139 |
1TR | 7542 |
3TR | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
10TR | 22092 49391 |
15TR | 75433 |
30TR | 70289 |
2Tỷ | 883853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/01/23
0 | 5 | 53 53 58 | |
1 | 15 13 | 6 | 68 61 |
2 | 23 23 28 | 7 | |
3 | 33 32 39 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 92 91 92 |
Bình Thuận - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5561 9391 | 7542 0692 6532 2092 | 613 6223 6653 2323 5433 3853 | 0915 | 28 6658 4968 | 9139 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 57 |
200N | 314 |
400N | 5313 4958 0107 |
1TR | 0395 |
3TR | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
10TR | 07613 84886 |
15TR | 64939 |
30TR | 74534 |
2Tỷ | 822288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/01/23
0 | 01 07 | 5 | 59 51 58 57 |
1 | 13 16 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 34 39 39 | 8 | 88 86 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3351 5901 | 5313 7613 | 314 4534 | 0395 7545 | 4416 4886 | 57 0107 | 4958 2288 | 9259 1989 7039 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 59 |
200N | 505 |
400N | 5948 9078 2121 |
1TR | 4893 |
3TR | 46219 72008 76552 75153 06646 55945 89497 |
10TR | 23526 75139 |
15TR | 79276 |
30TR | 17420 |
2Tỷ | 659929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 29/12/22
0 | 08 05 | 5 | 52 53 59 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 20 26 21 | 7 | 76 78 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 45 48 | 9 | 97 93 |
Bình Thuận - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 | 2121 | 6552 | 4893 5153 | 505 5945 | 6646 3526 9276 | 9497 | 5948 9078 2008 | 59 6219 5139 9929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|