Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 97 |
200N | 935 |
400N | 6499 6473 4581 |
1TR | 0262 |
3TR | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
10TR | 39662 87374 |
15TR | 45849 |
30TR | 13695 |
2Tỷ | 139760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 60 62 67 62 |
2 | 7 | 74 73 | |
3 | 38 35 | 8 | 86 81 |
4 | 49 43 | 9 | 95 94 99 97 |
Bình Thuận - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 4581 | 0262 9662 | 6473 1743 | 7054 8394 7374 | 935 3695 | 4486 | 97 9067 3817 | 0238 | 6499 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 69 |
200N | 949 |
400N | 7026 2189 9410 |
1TR | 9060 |
3TR | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
10TR | 20941 41201 |
15TR | 85411 |
30TR | 86188 |
2Tỷ | 845262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/10/14
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 11 17 12 10 | 6 | 62 61 60 69 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 84 89 |
4 | 41 49 | 9 |
Bình Thuận - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9060 | 1961 0941 1201 5411 | 6312 3752 5262 | 5223 | 5184 | 7026 | 4017 | 7738 6188 | 69 949 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 45 |
200N | 794 |
400N | 4286 0811 6697 |
1TR | 4940 |
3TR | 16185 48209 46536 94549 06868 67664 66069 |
10TR | 48774 08828 |
15TR | 82563 |
30TR | 13292 |
2Tỷ | 860026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 68 64 69 |
2 | 26 28 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 85 86 |
4 | 49 40 45 | 9 | 92 97 94 |
Bình Thuận - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 0811 | 3292 | 2563 | 794 7664 8774 | 45 6185 | 4286 6536 0026 | 6697 | 6868 8828 | 8209 4549 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 24 |
200N | 700 |
400N | 8724 6235 7175 |
1TR | 6671 |
3TR | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
10TR | 02529 89782 |
15TR | 27523 |
30TR | 77136 |
2Tỷ | 183798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/10/14
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 29 25 23 24 24 | 7 | 71 75 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 | 6671 9301 | 9782 | 2683 2043 6223 0313 7523 | 24 8724 | 6235 7175 3925 6465 | 7136 | 3798 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K4 |
100N | 11 |
200N | 635 |
400N | 9536 1425 7907 |
1TR | 6181 |
3TR | 03184 25722 64814 88621 73345 21535 77619 |
10TR | 16795 06957 |
15TR | 22119 |
30TR | 83481 |
2Tỷ | 050661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/09/14
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 19 14 19 11 | 6 | 61 |
2 | 22 21 25 | 7 | |
3 | 35 36 35 | 8 | 81 84 81 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 6181 8621 3481 0661 | 5722 | 3184 4814 | 635 1425 3345 1535 6795 | 9536 | 7907 6957 | 7619 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 91 |
200N | 700 |
400N | 3315 0349 1233 |
1TR | 6458 |
3TR | 01600 80938 98738 23385 34239 53951 15907 |
10TR | 28181 96976 |
15TR | 27795 |
30TR | 60832 |
2Tỷ | 920770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/09/14
0 | 00 07 00 | 5 | 51 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 76 | |
3 | 32 38 38 39 33 | 8 | 81 85 |
4 | 49 | 9 | 95 91 |
Bình Thuận - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 1600 0770 | 91 3951 8181 | 0832 | 1233 | 3315 3385 7795 | 6976 | 5907 | 6458 0938 8738 | 0349 4239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|