Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 29 |
200N | 942 |
400N | 3469 7560 7834 |
1TR | 3650 |
3TR | 16177 47572 95677 10188 73230 06000 04743 |
10TR | 61770 36052 |
15TR | 57524 |
30TR | 87361 |
2Tỷ | 536338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/04/23
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 61 69 60 | |
2 | 24 29 | 7 | 70 77 72 77 |
3 | 38 30 34 | 8 | 88 |
4 | 43 42 | 9 |
Bình Thuận - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 3650 3230 6000 1770 | 7361 | 942 7572 6052 | 4743 | 7834 7524 | 6177 5677 | 0188 6338 | 29 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 74 |
200N | 145 |
400N | 4018 1255 2425 |
1TR | 7353 |
3TR | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 |
10TR | 94371 36249 |
15TR | 55647 |
30TR | 45847 |
2Tỷ | 982076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/04/23
0 | 01 02 | 5 | 59 53 55 |
1 | 19 18 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 76 71 70 74 |
3 | 8 | ||
4 | 47 47 49 45 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 | 8201 4371 | 1362 2102 | 7353 | 74 | 145 1255 2425 | 9696 2076 | 5647 5847 | 4018 | 3419 0259 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 20 |
200N | 679 |
400N | 1024 7794 7023 |
1TR | 0373 |
3TR | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
10TR | 90826 91950 |
15TR | 85981 |
30TR | 84315 |
2Tỷ | 066262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/04/23
0 | 06 00 | 5 | 50 |
1 | 15 15 | 6 | 62 60 |
2 | 26 24 23 20 | 7 | 73 79 |
3 | 35 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 95 94 |
Bình Thuận - 06/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4960 4200 1950 | 5981 | 6262 | 7023 0373 | 1024 7794 | 1695 6735 0415 4315 | 4206 0826 | 679 8289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 89 |
200N | 954 |
400N | 3621 5712 9408 |
1TR | 4886 |
3TR | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
10TR | 16808 90288 |
15TR | 94209 |
30TR | 26449 |
2Tỷ | 598430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/03/23
0 | 09 08 08 | 5 | 55 54 |
1 | 13 12 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 30 39 32 30 | 8 | 88 86 89 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 8430 | 3621 | 5712 4132 | 0213 | 954 1094 | 0555 | 4886 3866 | 9408 6808 0288 | 89 2239 4209 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 23 |
200N | 854 |
400N | 9443 1502 9014 |
1TR | 8193 |
3TR | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
10TR | 72334 88872 |
15TR | 46664 |
30TR | 83311 |
2Tỷ | 767613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/03/23
0 | 02 02 | 5 | 54 |
1 | 13 11 14 | 6 | 64 |
2 | 27 27 23 | 7 | 72 73 74 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 | 3311 | 1502 9102 8872 | 23 9443 8193 7373 7613 | 854 9014 1274 2334 6664 | 6927 4127 | 4388 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 02 |
200N | 744 |
400N | 8145 2478 4810 |
1TR | 5740 |
3TR | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
10TR | 69471 71379 |
15TR | 05486 |
30TR | 48979 |
2Tỷ | 628599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/03/23
0 | 02 | 5 | 56 52 53 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 71 79 78 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 49 41 40 45 44 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 5740 | 2811 2841 8521 9471 | 02 5552 | 3753 | 744 | 8145 | 7356 5486 | 2478 | 3349 1379 8979 8599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|