Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 32 |
200N | 376 |
400N | 8709 6051 5209 |
1TR | 5684 |
3TR | 98717 07418 02417 27221 89138 72581 88947 |
10TR | 92675 04764 |
15TR | 56192 |
30TR | 73713 |
2Tỷ | 177799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/20
0 | 09 09 | 5 | 51 |
1 | 13 17 18 17 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 75 76 |
3 | 38 32 | 8 | 81 84 |
4 | 47 | 9 | 99 92 |
Bình Thuận - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6051 7221 2581 | 32 6192 | 3713 | 5684 4764 | 2675 | 376 | 8717 2417 8947 | 7418 9138 | 8709 5209 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 55 |
200N | 245 |
400N | 5415 1809 5621 |
1TR | 1020 |
3TR | 13193 14086 13657 52735 15442 00920 00745 |
10TR | 09203 22194 |
15TR | 87124 |
30TR | 06584 |
2Tỷ | 908695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 26/03/20
0 | 03 09 | 5 | 57 55 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 20 20 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 86 |
4 | 42 45 45 | 9 | 95 94 93 |
Bình Thuận - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 0920 | 5621 | 5442 | 3193 9203 | 2194 7124 6584 | 55 245 5415 2735 0745 8695 | 4086 | 3657 | 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 54 |
200N | 331 |
400N | 1466 6555 8781 |
1TR | 4605 |
3TR | 07465 95691 51015 64755 85901 05047 43190 |
10TR | 58482 48696 |
15TR | 26988 |
30TR | 61568 |
2Tỷ | 545912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 19/03/20
0 | 01 05 | 5 | 55 55 54 |
1 | 12 15 | 6 | 68 65 66 |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 88 82 81 |
4 | 47 | 9 | 96 91 90 |
Bình Thuận - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 331 8781 5691 5901 | 8482 5912 | 54 | 6555 4605 7465 1015 4755 | 1466 8696 | 5047 | 6988 1568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 09 |
200N | 427 |
400N | 6265 3015 4166 |
1TR | 1521 |
3TR | 09144 53800 52109 66272 86289 41320 93012 |
10TR | 73331 85820 |
15TR | 26922 |
30TR | 35649 |
2Tỷ | 798011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/03/20
0 | 00 09 09 | 5 | |
1 | 11 12 15 | 6 | 65 66 |
2 | 22 20 20 21 27 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 49 44 | 9 |
Bình Thuận - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 1320 5820 | 1521 3331 8011 | 6272 3012 6922 | 9144 | 6265 3015 | 4166 | 427 | 09 2109 6289 5649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 30 |
200N | 498 |
400N | 4645 0264 5536 |
1TR | 9136 |
3TR | 91605 79301 99806 83305 61371 06210 55241 |
10TR | 52097 38440 |
15TR | 29333 |
30TR | 12514 |
2Tỷ | 593643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/03/20
0 | 05 01 06 05 | 5 | |
1 | 14 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 33 36 36 30 | 8 | |
4 | 43 40 41 45 | 9 | 97 98 |
Bình Thuận - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6210 8440 | 9301 1371 5241 | 9333 3643 | 0264 2514 | 4645 1605 3305 | 5536 9136 9806 | 2097 | 498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 32 |
200N | 035 |
400N | 6286 3601 4776 |
1TR | 6898 |
3TR | 57021 35703 58259 56718 76478 85727 00694 |
10TR | 69490 72139 |
15TR | 39593 |
30TR | 51988 |
2Tỷ | 661449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 27/02/20
0 | 03 01 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 78 76 |
3 | 39 35 32 | 8 | 88 86 |
4 | 49 | 9 | 93 90 94 98 |
Bình Thuận - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 3601 7021 | 32 | 5703 9593 | 0694 | 035 | 6286 4776 | 5727 | 6898 6718 6478 1988 | 8259 2139 1449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|