Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 31 |
200N | 693 |
400N | 8711 7560 9740 |
1TR | 0386 |
3TR | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
10TR | 93755 50956 |
15TR | 24551 |
30TR | 59660 |
2Tỷ | 593381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/24
0 | 02 | 5 | 51 55 56 53 |
1 | 10 11 | 6 | 60 60 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 81 80 83 86 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 09/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9740 5480 5910 9660 | 31 8711 4551 3381 | 2802 | 693 4753 8583 | 3574 | 3755 | 0386 0956 | 3827 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 93 |
200N | 987 |
400N | 5390 9451 0596 |
1TR | 2417 |
3TR | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
10TR | 63604 47626 |
15TR | 13475 |
30TR | 95081 |
2Tỷ | 497230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/10/24
0 | 04 00 | 5 | 58 51 |
1 | 11 17 17 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 75 72 |
3 | 30 | 8 | 81 87 |
4 | 9 | 98 90 96 93 |
Cần Thơ - 02/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5390 5700 7720 7230 | 9451 1511 5081 | 1772 | 93 | 3604 | 3475 | 0596 7626 | 987 2417 3917 | 3258 9998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 38 |
200N | 245 |
400N | 8963 6031 7396 |
1TR | 9406 |
3TR | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 |
10TR | 73786 44669 |
15TR | 77003 |
30TR | 73082 |
2Tỷ | 614920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/09/24
0 | 03 06 | 5 | |
1 | 6 | 69 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 78 76 |
3 | 38 32 31 38 | 8 | 82 86 82 |
4 | 45 | 9 | 93 96 |
Cần Thơ - 25/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 | 6031 | 4632 2482 3082 | 8963 1493 7003 | 245 | 7396 9406 9976 3786 | 9367 | 38 4138 5578 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 20 |
200N | 493 |
400N | 8840 7312 6699 |
1TR | 1910 |
3TR | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
10TR | 33346 68722 |
15TR | 66088 |
30TR | 35892 |
2Tỷ | 687013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/09/24
0 | 00 00 | 5 | |
1 | 13 11 10 12 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 30 38 31 | 8 | 88 87 |
4 | 46 40 | 9 | 92 99 93 |
Cần Thơ - 18/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8840 1910 2430 8300 7900 | 4611 0031 | 7312 8722 5892 | 493 7013 | 3346 | 6987 | 4638 6088 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 13 |
200N | 201 |
400N | 6333 3586 3914 |
1TR | 6715 |
3TR | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
10TR | 80195 93411 |
15TR | 45162 |
30TR | 46744 |
2Tỷ | 783120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/24
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 11 15 14 13 | 6 | 62 69 68 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 93 |
Cần Thơ - 11/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 201 3411 | 5162 | 13 6333 4693 | 3914 3444 6744 | 6715 0195 | 3586 3806 | 2968 0878 | 3969 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 70 |
200N | 499 |
400N | 2735 8805 1064 |
1TR | 1429 |
3TR | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 |
10TR | 54317 19386 |
15TR | 39045 |
30TR | 40779 |
2Tỷ | 406067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 20 27 29 | 7 | 79 70 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 45 49 45 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 04/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0420 | 6701 | 1064 8894 | 2735 8805 3535 6645 9045 | 9386 | 8727 4317 6067 | 499 1429 3849 0779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|