Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 38 |
200N | 652 |
400N | 0566 1898 8455 |
1TR | 9942 |
3TR | 46563 62565 42911 54366 22408 44061 43662 |
10TR | 29920 90715 |
15TR | 37248 |
30TR | 39610 |
2Tỷ | 938605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 21/11/12
0 | 05 08 | 5 | 55 52 |
1 | 10 15 11 | 6 | 63 65 66 61 62 66 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 21/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 9610 | 2911 4061 | 652 9942 3662 | 6563 | 8455 2565 0715 8605 | 0566 4366 | 38 1898 2408 7248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 68 |
200N | 976 |
400N | 1753 9832 6167 |
1TR | 9985 |
3TR | 44929 38749 37762 49579 56234 40712 91488 |
10TR | 61513 96042 |
15TR | 88576 |
30TR | 22654 |
2Tỷ | 655282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/11/12
0 | 5 | 54 53 | |
1 | 13 12 | 6 | 62 67 68 |
2 | 29 | 7 | 76 79 76 |
3 | 34 32 | 8 | 82 88 85 |
4 | 42 49 | 9 |
Cần Thơ - 14/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9832 7762 0712 6042 5282 | 1753 1513 | 6234 2654 | 9985 | 976 8576 | 6167 | 68 1488 | 4929 8749 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 57 |
200N | 793 |
400N | 4700 4330 4148 |
1TR | 7850 |
3TR | 09058 98590 80634 38496 26469 25502 09386 |
10TR | 41482 67735 |
15TR | 54342 |
30TR | 44379 |
2Tỷ | 245746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/11/12
0 | 02 00 | 5 | 58 50 57 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 34 30 | 8 | 82 86 |
4 | 46 42 48 | 9 | 90 96 93 |
Cần Thơ - 07/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 4330 7850 8590 | 5502 1482 4342 | 793 | 0634 | 7735 | 8496 9386 5746 | 57 | 4148 9058 | 6469 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 05 |
200N | 597 |
400N | 9712 3493 9380 |
1TR | 3736 |
3TR | 06016 45708 16473 51640 69542 22549 53562 |
10TR | 84714 80526 |
15TR | 14882 |
30TR | 37898 |
2Tỷ | 532417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/10/12
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 17 14 16 12 | 6 | 62 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 36 | 8 | 82 80 |
4 | 40 42 49 | 9 | 98 93 97 |
Cần Thơ - 31/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 1640 | 9712 9542 3562 4882 | 3493 6473 | 4714 | 05 | 3736 6016 0526 | 597 2417 | 5708 7898 | 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 20 |
200N | 507 |
400N | 7486 3643 0260 |
1TR | 8225 |
3TR | 34978 96296 49648 48066 58881 64035 34664 |
10TR | 86627 02224 |
15TR | 40574 |
30TR | 48971 |
2Tỷ | 318005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 24/10/12
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 64 60 | |
2 | 27 24 25 20 | 7 | 71 74 78 |
3 | 35 | 8 | 81 86 |
4 | 48 43 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 24/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0260 | 8881 8971 | 3643 | 4664 2224 0574 | 8225 4035 8005 | 7486 6296 8066 | 507 6627 | 4978 9648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 04 |
200N | 412 |
400N | 7444 8451 2184 |
1TR | 0546 |
3TR | 74965 18675 24217 49330 59610 63308 22149 |
10TR | 52396 79262 |
15TR | 60842 |
30TR | 27108 |
2Tỷ | 968182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 17/10/12
0 | 08 08 04 | 5 | 51 |
1 | 17 10 12 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 30 | 8 | 82 84 |
4 | 42 49 46 44 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 17/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 9610 | 8451 | 412 9262 0842 8182 | 04 7444 2184 | 4965 8675 | 0546 2396 | 4217 | 3308 7108 | 2149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|