Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K4 |
100N | 97 |
200N | 039 |
400N | 3458 1351 9814 |
1TR | 1960 |
3TR | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
10TR | 77696 35943 |
15TR | 30374 |
30TR | 75100 |
2Tỷ | 808214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/01/23
0 | 00 06 | 5 | 58 51 |
1 | 14 19 14 | 6 | 66 60 |
2 | 7 | 74 70 70 70 | |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 96 97 |
Đà Lạt - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 6870 7670 2270 5100 | 1351 | 5943 | 9814 0374 8214 | 0566 8486 0006 7696 | 97 | 3458 | 039 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K3 |
100N | 70 |
200N | 565 |
400N | 2061 8082 2308 |
1TR | 0922 |
3TR | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
10TR | 06907 15254 |
15TR | 62365 |
30TR | 40461 |
2Tỷ | 356396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/01/23
0 | 07 06 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 61 65 69 61 65 | |
2 | 23 20 21 22 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 | 96 98 |
Đà Lạt - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5320 | 2061 0121 0461 | 8082 0922 8832 | 8423 | 5254 | 565 2365 | 6706 6396 | 6907 | 2308 0998 | 5669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL1K2 |
100N | 11 |
200N | 308 |
400N | 2787 7511 7249 |
1TR | 5028 |
3TR | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
10TR | 41488 83472 |
15TR | 58335 |
30TR | 73731 |
2Tỷ | 292709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/01/23
0 | 09 06 08 | 5 | |
1 | 11 11 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 72 73 |
3 | 31 35 | 8 | 88 82 87 87 |
4 | 45 49 | 9 |
Đà Lạt - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 7511 1211 3731 | 9982 3472 | 1673 | 5345 8335 | 9306 3566 | 2787 9087 | 308 5028 1488 | 7249 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K1 |
100N | 09 |
200N | 015 |
400N | 5501 2986 7991 |
1TR | 4081 |
3TR | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
10TR | 69260 47622 |
15TR | 17695 |
30TR | 32313 |
2Tỷ | 712933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/01/23
0 | 08 01 09 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 67 |
2 | 22 25 25 | 7 | 72 |
3 | 33 37 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 95 95 91 |
Đà Lạt - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 | 5501 7991 4081 | 7972 7622 | 2313 2933 | 015 0795 5825 2125 7695 | 2986 | 3637 0667 | 0108 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K4 |
100N | 00 |
200N | 725 |
400N | 6448 3235 1866 |
1TR | 8415 |
3TR | 80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
10TR | 80172 14721 |
15TR | 44364 |
30TR | 42088 |
2Tỷ | 263503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/12/22
0 | 03 06 00 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 64 66 |
2 | 21 26 28 25 | 7 | 72 74 |
3 | 32 35 | 8 | 88 89 |
4 | 48 | 9 |
Đà Lạt - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 4721 | 4032 0172 | 3503 | 7574 4364 | 725 3235 8415 | 1866 0706 2326 | 6448 7328 5458 2088 | 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-12K3 |
100N | 35 |
200N | 906 |
400N | 7661 1519 7975 |
1TR | 8099 |
3TR | 41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 |
10TR | 14147 37593 |
15TR | 14818 |
30TR | 64859 |
2Tỷ | 699189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/12/22
0 | 06 | 5 | 59 52 |
1 | 18 19 | 6 | 65 66 61 |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 36 35 | 8 | 89 |
4 | 47 41 | 9 | 93 95 99 |
Đà Lạt - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7661 8941 | 3252 | 7593 | 35 7975 1465 8195 | 906 6866 4936 | 2327 4147 | 4818 | 1519 8099 4859 9189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|