Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 49 |
200N | 988 |
400N | 9893 5804 9407 |
1TR | 8283 |
3TR | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 |
10TR | 89403 65945 |
15TR | 96835 |
30TR | 76555 |
2Tỷ | 405776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/05/23
0 | 03 09 04 07 | 5 | 55 |
1 | 12 17 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 35 | 8 | 85 89 83 88 |
4 | 45 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 07/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 9061 | 9212 | 9893 8283 9403 | 5804 | 4485 5945 6835 6555 | 5776 | 9407 8117 | 988 | 49 7089 1609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K5 |
100N | 63 |
200N | 643 |
400N | 3822 3038 4490 |
1TR | 5066 |
3TR | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 |
10TR | 16071 63057 |
15TR | 09543 |
30TR | 05528 |
2Tỷ | 820158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/04/23
0 | 5 | 58 57 51 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 23 22 | 7 | 71 72 71 |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 43 48 44 43 | 9 | 90 |
Kiên Giang - 30/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 | 8951 0971 6071 | 3822 0772 | 63 643 5123 9543 | 0844 | 5066 | 5987 3057 | 3038 7248 5528 0158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 92 |
200N | 876 |
400N | 6588 9047 9899 |
1TR | 1029 |
3TR | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 |
10TR | 72348 24223 |
15TR | 66889 |
30TR | 16966 |
2Tỷ | 038472 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/04/23
0 | 5 | 54 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 23 28 29 | 7 | 72 76 |
3 | 35 31 | 8 | 89 83 88 |
4 | 48 49 47 | 9 | 99 92 |
Kiên Giang - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6631 | 92 8472 | 9583 0163 4223 | 1554 | 8835 | 876 6966 | 9047 | 6588 6128 2348 | 9899 1029 9149 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 02 |
200N | 727 |
400N | 0947 5734 8879 |
1TR | 2011 |
3TR | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 |
10TR | 42770 79552 |
15TR | 86496 |
30TR | 44975 |
2Tỷ | 377984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/04/23
0 | 03 02 | 5 | 52 53 |
1 | 17 11 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 75 70 70 79 |
3 | 37 34 | 8 | 84 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 2770 | 2011 | 02 3062 9552 | 8453 3103 | 5734 4184 7984 | 4975 | 6496 | 727 0947 8837 3717 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 48 |
200N | 577 |
400N | 7094 3251 9045 |
1TR | 1247 |
3TR | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 |
10TR | 37576 20063 |
15TR | 55354 |
30TR | 99081 |
2Tỷ | 735108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/04/23
0 | 08 05 | 5 | 54 51 |
1 | 13 | 6 | 63 62 68 |
2 | 7 | 76 77 77 | |
3 | 8 | 81 85 87 | |
4 | 47 45 48 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 09/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3251 9081 | 1162 | 4113 0063 | 7094 5354 | 9045 0505 9585 | 7576 | 577 1247 1477 9987 | 48 3668 5108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K1 |
100N | 44 |
200N | 665 |
400N | 3597 6788 1166 |
1TR | 3448 |
3TR | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
10TR | 50902 79688 |
15TR | 47262 |
30TR | 17164 |
2Tỷ | 775410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/04/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 11 10 | 6 | 64 62 66 65 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 88 83 88 80 88 |
4 | 48 44 | 9 | 97 97 |
Kiên Giang - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 7980 5410 | 7111 | 0902 7262 | 0883 | 44 7164 | 665 | 1166 | 3597 9297 | 6788 3448 1688 1138 9688 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|