Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 41067142CE 62111 |
G.Nhất | 65882 |
G.Nhì | 91035 75523 |
G.Ba | 85149 89326 71871 17117 93037 84404 |
G.Tư | 3603 3588 6843 4166 |
G.Năm | 7521 1955 8223 7024 1399 5665 |
G.Sáu | 583 316 989 |
G.Bảy | 78 58 10 15 |
Thái Bình - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 1871 7521 2111 | 5882 | 5523 3603 6843 8223 583 | 4404 7024 | 1035 1955 5665 15 | 9326 4166 316 | 7117 3037 | 3588 78 58 | 5149 1399 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 48131015CN 68144 |
G.Nhất | 02532 |
G.Nhì | 39990 30534 |
G.Ba | 62396 64626 74930 13320 66222 93073 |
G.Tư | 6152 0959 1223 0684 |
G.Năm | 7981 5798 9718 8950 1299 9004 |
G.Sáu | 445 126 080 |
G.Bảy | 21 43 03 91 |
Thái Bình - 28/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 4930 3320 8950 080 | 7981 21 91 | 2532 6222 6152 | 3073 1223 43 03 | 0534 0684 9004 8144 | 445 | 2396 4626 126 | 5798 9718 | 0959 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 47141328CV 17965 |
G.Nhất | 51526 |
G.Nhì | 11630 27394 |
G.Ba | 89056 21014 36003 72222 19982 43232 |
G.Tư | 5056 5006 6540 2620 |
G.Năm | 8936 4822 8413 4090 5858 3016 |
G.Sáu | 649 685 503 |
G.Bảy | 57 28 49 66 |
Thái Bình - 21/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1630 6540 2620 4090 | 2222 9982 3232 4822 | 6003 8413 503 | 7394 1014 | 685 7965 | 1526 9056 5056 5006 8936 3016 66 | 57 | 5858 28 | 649 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 151512911BE 90213 |
G.Nhất | 96091 |
G.Nhì | 12663 03126 |
G.Ba | 96299 28353 21524 76131 26295 69804 |
G.Tư | 3374 8195 2463 7621 |
G.Năm | 8622 0768 2244 3256 0607 5253 |
G.Sáu | 134 703 689 |
G.Bảy | 74 75 89 06 |
Thái Bình - 14/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6091 6131 7621 | 8622 | 2663 8353 2463 5253 703 0213 | 1524 9804 3374 2244 134 74 | 6295 8195 75 | 3126 3256 06 | 0607 | 0768 | 6299 689 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 312109144BN 80395 |
G.Nhất | 00604 |
G.Nhì | 25509 78144 |
G.Ba | 59383 34164 25193 99102 86355 12585 |
G.Tư | 8759 8509 1662 6999 |
G.Năm | 8566 5673 2593 7055 8534 2576 |
G.Sáu | 870 598 708 |
G.Bảy | 15 08 89 57 |
Thái Bình - 07/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 9102 1662 | 9383 5193 5673 2593 | 0604 8144 4164 8534 | 6355 2585 7055 15 0395 | 8566 2576 | 57 | 598 708 08 | 5509 8759 8509 6999 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 125108213BV 50267 |
G.Nhất | 02643 |
G.Nhì | 88354 35612 |
G.Ba | 11215 84841 92400 56864 37463 00835 |
G.Tư | 7282 2781 4459 3005 |
G.Năm | 3579 4673 8227 3177 8253 7338 |
G.Sáu | 400 582 515 |
G.Bảy | 07 94 69 52 |
Thái Bình - 31/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 400 | 4841 2781 | 5612 7282 582 52 | 2643 7463 4673 8253 | 8354 6864 94 | 1215 0835 3005 515 | 8227 3177 07 0267 | 7338 | 4459 3579 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 31413716AE 22857 |
G.Nhất | 51386 |
G.Nhì | 77335 30735 |
G.Ba | 18856 99500 39036 66458 33795 33105 |
G.Tư | 8872 2380 7349 9457 |
G.Năm | 9494 0203 6282 6285 0787 8796 |
G.Sáu | 915 933 632 |
G.Bảy | 00 64 28 01 |
Thái Bình - 24/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 2380 00 | 01 | 8872 6282 632 | 0203 933 | 9494 64 | 7335 0735 3795 3105 6285 915 | 1386 8856 9036 8796 | 9457 0787 2857 | 6458 28 | 7349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|