Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 42107815BQ 76578 |
G.Nhất | 89773 |
G.Nhì | 28086 08979 |
G.Ba | 53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
G.Tư | 3088 3199 8452 0669 |
G.Năm | 1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
G.Sáu | 813 561 798 |
G.Bảy | 76 34 85 13 |
Thái Bình - 02/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 7670 | 2101 561 | 8452 | 9773 4913 0033 1743 813 13 | 3964 34 | 2005 2475 85 | 8086 76 | 8697 | 3088 798 6578 | 8979 8859 3199 0669 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11614437BG 73278 |
G.Nhất | 29752 |
G.Nhì | 45407 84732 |
G.Ba | 33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
G.Tư | 5788 0782 6501 6762 |
G.Năm | 4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
G.Sáu | 623 091 345 |
G.Bảy | 41 07 91 36 |
Thái Bình - 25/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 9450 | 5321 6501 091 41 91 | 9752 4732 1612 0782 6762 | 5993 623 | 4864 5444 0604 | 345 | 9506 36 | 5407 9957 07 | 5788 4028 3278 | 3199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 435111315AY 89500 |
G.Nhất | 28554 |
G.Nhì | 92570 49815 |
G.Ba | 04952 62208 76847 37635 17270 72952 |
G.Tư | 1889 1779 7211 6471 |
G.Năm | 4106 7177 3220 6116 9816 1575 |
G.Sáu | 549 606 127 |
G.Bảy | 08 56 62 30 |
Thái Bình - 18/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2570 7270 3220 30 9500 | 7211 6471 | 4952 2952 62 | 8554 | 9815 7635 1575 | 4106 6116 9816 606 56 | 6847 7177 127 | 2208 08 | 1889 1779 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 3127465AQ 29013 |
G.Nhất | 13305 |
G.Nhì | 66567 43230 |
G.Ba | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
G.Tư | 5096 9766 4238 7800 |
G.Năm | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
G.Sáu | 821 034 271 |
G.Bảy | 87 80 83 23 |
Thái Bình - 11/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 1530 7800 7180 80 | 5621 821 271 | 9122 | 83 23 9013 | 034 | 3305 2825 | 2456 5096 9766 | 6567 0497 87 | 2148 4238 1488 | 4949 8719 4929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1214410156AG 16278 |
G.Nhất | 81109 |
G.Nhì | 23429 38390 |
G.Ba | 32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
G.Tư | 4655 9197 2481 8641 |
G.Năm | 4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
G.Sáu | 914 344 224 |
G.Bảy | 54 37 36 65 |
Thái Bình - 04/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 9911 9241 1291 2481 8641 | 4142 | 1733 3373 | 2574 9404 914 344 224 54 | 2435 4655 65 | 36 | 9197 37 | 5658 6278 | 1109 3429 4329 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 146241211ZB 31295 |
G.Nhất | 59812 |
G.Nhì | 31307 66685 |
G.Ba | 76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
G.Tư | 6889 5598 6663 8480 |
G.Năm | 2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
G.Sáu | 383 080 449 |
G.Bảy | 28 55 35 70 |
Thái Bình - 28/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 2820 080 70 | 9812 9742 | 6613 7903 6663 9053 383 | 5754 | 6685 3105 55 35 1295 | 1307 1477 1067 | 0508 5598 28 | 5369 4339 6889 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 53138914ZK 68140 |
G.Nhất | 32393 |
G.Nhì | 93839 56403 |
G.Ba | 65114 04662 27967 17866 80267 40765 |
G.Tư | 3640 3582 0360 1661 |
G.Năm | 3071 3782 5562 2884 7734 7633 |
G.Sáu | 556 562 535 |
G.Bảy | 05 17 02 51 |
Thái Bình - 21/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3640 0360 8140 | 1661 3071 51 | 4662 3582 3782 5562 562 02 | 2393 6403 7633 | 5114 2884 7734 | 0765 535 05 | 7866 556 | 7967 0267 17 | 3839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|