Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 251311215DY 64799 |
G.Nhất | 15675 |
G.Nhì | 55723 07182 |
G.Ba | 91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
G.Tư | 5243 9605 6915 6435 |
G.Năm | 9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
G.Sáu | 570 187 831 |
G.Bảy | 48 68 67 26 |
Thái Bình - 20/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 4760 3390 570 | 0001 831 | 7182 | 5723 5403 5243 9233 | 3904 1914 | 5675 9475 9605 6915 6435 6685 | 26 | 187 67 | 1118 3278 48 68 | 4799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 961315310DQ 35879 |
G.Nhất | 47749 |
G.Nhì | 87500 99446 |
G.Ba | 01106 79324 26659 56908 74236 93875 |
G.Tư | 7576 4069 3177 7043 |
G.Năm | 4450 2127 6748 8288 4723 3563 |
G.Sáu | 702 154 145 |
G.Bảy | 15 53 57 41 |
Thái Bình - 13/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 4450 | 41 | 702 | 7043 4723 3563 53 | 9324 154 | 3875 145 15 | 9446 1106 4236 7576 | 3177 2127 57 | 6908 6748 8288 | 7749 6659 4069 5879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 10149784DG 73663 |
G.Nhất | 63348 |
G.Nhì | 58752 82743 |
G.Ba | 63709 20214 34263 76106 67609 93999 |
G.Tư | 9233 6289 2907 4869 |
G.Năm | 4145 1855 3439 4721 9299 0693 |
G.Sáu | 982 560 036 |
G.Bảy | 91 21 18 88 |
Thái Bình - 06/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 | 4721 91 21 | 8752 982 | 2743 4263 9233 0693 3663 | 0214 | 4145 1855 | 6106 036 | 2907 | 3348 18 88 | 3709 7609 3999 6289 4869 3439 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 9112576CY 15553 |
G.Nhất | 28465 |
G.Nhì | 01790 77377 |
G.Ba | 52873 70371 33873 61735 44650 87166 |
G.Tư | 2999 5263 8397 4017 |
G.Năm | 6573 2829 1106 5982 6397 2653 |
G.Sáu | 796 010 411 |
G.Bảy | 21 00 31 14 |
Thái Bình - 30/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 4650 010 00 | 0371 411 21 31 | 5982 | 2873 3873 5263 6573 2653 5553 | 14 | 8465 1735 | 7166 1106 796 | 7377 8397 4017 6397 | 2999 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2141312710CQ 13529 |
G.Nhất | 97227 |
G.Nhì | 53510 42797 |
G.Ba | 53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
G.Tư | 6853 3613 9966 7341 |
G.Năm | 1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
G.Sáu | 360 987 857 |
G.Bảy | 36 58 07 65 |
Thái Bình - 23/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 7910 360 | 7341 | 8832 8722 | 6853 3613 | 3064 1374 | 1035 7645 0435 65 | 9966 36 | 7227 2797 8557 987 857 07 | 58 | 3949 3069 0549 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1411410158CG 32965 |
G.Nhất | 91114 |
G.Nhì | 17932 99707 |
G.Ba | 19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
G.Tư | 9951 5007 7194 3166 |
G.Năm | 8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
G.Sáu | 831 489 931 |
G.Bảy | 71 51 98 28 |
Thái Bình - 16/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 | 9951 831 931 71 51 | 7932 | 7563 5093 | 1114 2044 7194 8284 | 9395 0385 2965 | 3166 | 9707 9017 5007 1417 | 8698 1058 98 28 | 9569 489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11052133BY 76369 |
G.Nhất | 77298 |
G.Nhì | 73046 17455 |
G.Ba | 89049 72087 29566 01899 04804 83194 |
G.Tư | 8511 0448 4346 7136 |
G.Năm | 8342 1184 7406 4858 8972 9760 |
G.Sáu | 701 912 815 |
G.Bảy | 12 50 05 13 |
Thái Bình - 09/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 50 | 8511 701 | 8342 8972 912 12 | 13 | 4804 3194 1184 | 7455 815 05 | 3046 9566 4346 7136 7406 | 2087 | 7298 0448 4858 | 9049 1899 6369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|