Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 418816521913GH 38115 |
G.Nhất | 97733 |
G.Nhì | 21143 52941 |
G.Ba | 12914 26998 10224 63551 85741 77963 |
G.Tư | 7663 1599 9528 3603 |
G.Năm | 6707 5085 3629 5755 2682 1939 |
G.Sáu | 455 297 980 |
G.Bảy | 85 67 16 92 |
Thái Bình - 08/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 | 2941 3551 5741 | 2682 92 | 7733 1143 7963 7663 3603 | 2914 0224 | 5085 5755 455 85 8115 | 16 | 6707 297 67 | 6998 9528 | 1599 3629 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1431012135FZ 88081 |
G.Nhất | 34286 |
G.Nhì | 12650 78390 |
G.Ba | 65925 29421 79263 20662 91370 06502 |
G.Tư | 5515 5202 8485 5405 |
G.Năm | 4259 6115 5263 9048 8120 9098 |
G.Sáu | 899 010 422 |
G.Bảy | 26 31 33 02 |
Thái Bình - 01/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 8390 1370 8120 010 | 9421 31 8081 | 0662 6502 5202 422 02 | 9263 5263 33 | 5925 5515 8485 5405 6115 | 4286 26 | 9048 9098 | 4259 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 124131215FR 82380 |
G.Nhất | 30971 |
G.Nhì | 01356 85942 |
G.Ba | 16180 06396 61456 95973 05699 72114 |
G.Tư | 8352 8556 2395 5143 |
G.Năm | 4652 5305 3009 0694 5573 6234 |
G.Sáu | 508 259 535 |
G.Bảy | 03 98 25 19 |
Thái Bình - 25/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 2380 | 0971 | 5942 8352 4652 | 5973 5143 5573 03 | 2114 0694 6234 | 2395 5305 535 25 | 1356 6396 1456 8556 | 508 98 | 5699 3009 259 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 23815126FH 32872 |
G.Nhất | 95067 |
G.Nhì | 80303 82293 |
G.Ba | 80388 37573 24229 68911 52203 77221 |
G.Tư | 0612 8207 1644 1744 |
G.Năm | 5925 3344 9075 3042 2480 3368 |
G.Sáu | 156 903 030 |
G.Bảy | 64 08 83 02 |
Thái Bình - 18/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 030 | 8911 7221 | 0612 3042 02 2872 | 0303 2293 7573 2203 903 83 | 1644 1744 3344 64 | 5925 9075 | 156 | 5067 8207 | 0388 3368 08 | 4229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 628345EZ 38294 |
G.Nhất | 91851 |
G.Nhì | 93404 79438 |
G.Ba | 49821 18755 18535 76955 38763 07385 |
G.Tư | 9056 2994 5320 7541 |
G.Năm | 6677 8540 7807 6901 5169 3598 |
G.Sáu | 285 607 442 |
G.Bảy | 83 62 33 49 |
Thái Bình - 11/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 8540 | 1851 9821 7541 6901 | 442 62 | 8763 83 33 | 3404 2994 8294 | 8755 8535 6955 7385 285 | 9056 | 6677 7807 607 | 9438 3598 | 5169 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11149473ER 96477 |
G.Nhất | 73016 |
G.Nhì | 78167 01062 |
G.Ba | 00824 98311 53733 43981 63171 45547 |
G.Tư | 1346 6039 0669 1452 |
G.Năm | 2018 3049 5037 9139 6618 9276 |
G.Sáu | 416 994 429 |
G.Bảy | 31 43 84 17 |
Thái Bình - 04/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8311 3981 3171 31 | 1062 1452 | 3733 43 | 0824 994 84 | 3016 1346 9276 416 | 8167 5547 5037 17 6477 | 2018 6618 | 6039 0669 3049 9139 429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 109411125EG 13987 |
G.Nhất | 15964 |
G.Nhì | 81096 37740 |
G.Ba | 41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
G.Tư | 5834 2768 4015 7063 |
G.Năm | 5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
G.Sáu | 750 230 836 |
G.Bảy | 37 75 78 70 |
Thái Bình - 27/06/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 3530 5860 750 230 70 | 5601 7081 | 7063 | 5964 1324 6784 5834 7074 | 0285 2845 4015 75 | 1096 4616 836 | 0297 37 3987 | 4598 2768 78 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|