Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71128514VK 55095 |
G.Nhất | 58464 |
G.Nhì | 65216 77011 |
G.Ba | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.Tư | 8664 4091 1436 8925 |
G.Năm | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.Sáu | 002 600 566 |
G.Bảy | 43 98 97 87 |
Thái Bình - 17/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0980 1770 600 | 7011 7701 4091 1651 | 4862 1712 002 | 6863 43 | 8464 9594 8664 4474 | 8925 7165 5095 | 5216 1436 566 | 4767 97 87 | 5408 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 21014849VS 48146 |
G.Nhất | 63172 |
G.Nhì | 06185 24165 |
G.Ba | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 |
G.Tư | 7047 4115 7754 7409 |
G.Năm | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 |
G.Sáu | 817 092 108 |
G.Bảy | 54 95 68 29 |
Thái Bình - 10/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 1270 0970 | 5541 | 3172 092 | 7163 | 3714 2314 7754 0474 7764 54 | 6185 4165 2685 4115 95 | 1836 8146 | 6147 7047 817 | 108 68 | 7409 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 59121012UB 43132 |
G.Nhất | 27110 |
G.Nhì | 95760 90752 |
G.Ba | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
G.Tư | 9618 9587 0840 0372 |
G.Năm | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
G.Sáu | 597 493 131 |
G.Bảy | 16 59 91 25 |
Thái Bình - 03/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 5760 0840 0060 | 1171 3041 131 91 | 0752 0372 4852 3132 | 493 | 8054 8424 4514 5704 | 8855 25 | 5706 16 | 9587 597 | 8868 9618 3728 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14115853UK 85971 |
G.Nhất | 38070 |
G.Nhì | 13420 19315 |
G.Ba | 58913 23797 93183 36666 13349 88594 |
G.Tư | 2097 2008 9642 2051 |
G.Năm | 0935 9415 6497 7309 8407 2197 |
G.Sáu | 016 010 977 |
G.Bảy | 31 33 58 19 |
Thái Bình - 27/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 3420 010 | 2051 31 5971 | 9642 | 8913 3183 33 | 8594 | 9315 0935 9415 | 6666 016 | 3797 2097 6497 8407 2197 977 | 2008 58 | 3349 7309 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 58132129US 45188 |
G.Nhất | 02038 |
G.Nhì | 01593 31090 |
G.Ba | 39416 67469 08169 70710 86213 37845 |
G.Tư | 6951 9038 2689 0139 |
G.Năm | 1310 9794 5366 6911 7009 7620 |
G.Sáu | 554 407 231 |
G.Bảy | 25 00 89 26 |
Thái Bình - 20/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1090 0710 1310 7620 00 | 6951 6911 231 | 1593 6213 | 9794 554 | 7845 25 | 9416 5366 26 | 407 | 2038 9038 5188 | 7469 8169 2689 0139 7009 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1463297TB 08528 |
G.Nhất | 69066 |
G.Nhì | 88086 18326 |
G.Ba | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 |
G.Tư | 0835 9033 7698 7990 |
G.Năm | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 |
G.Sáu | 858 462 963 |
G.Bảy | 20 81 62 42 |
Thái Bình - 13/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 2540 7990 2270 20 | 81 | 5082 6102 462 62 42 | 2053 9033 963 | 0835 | 9066 8086 8326 0906 | 7647 4787 | 7698 858 8528 | 8299 2049 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2116141315TK 50553 |
G.Nhất | 35489 |
G.Nhì | 45561 95504 |
G.Ba | 80468 22085 10754 92478 58050 03347 |
G.Tư | 5432 5206 8469 8349 |
G.Năm | 0303 6579 0268 1679 1116 4210 |
G.Sáu | 403 084 205 |
G.Bảy | 56 95 80 13 |
Thái Bình - 06/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 4210 80 | 5561 | 5432 | 0303 403 13 0553 | 5504 0754 084 | 2085 205 95 | 5206 1116 56 | 3347 | 0468 2478 0268 | 5489 8469 8349 6579 1679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|