Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1521131012QB 82094 |
G.Nhất | 58766 |
G.Nhì | 86108 28009 |
G.Ba | 24011 61772 90318 97968 20020 46056 |
G.Tư | 5612 9311 6626 1637 |
G.Năm | 6873 9625 9249 8704 8773 6260 |
G.Sáu | 065 200 478 |
G.Bảy | 46 65 39 35 |
Thái Bình - 11/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 6260 200 | 4011 9311 | 1772 5612 | 6873 8773 | 8704 2094 | 9625 065 65 35 | 8766 6056 6626 46 | 1637 | 6108 0318 7968 478 | 8009 9249 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13965118QK 80489 |
G.Nhất | 60525 |
G.Nhì | 29489 40090 |
G.Ba | 23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
G.Tư | 6806 8759 0294 6830 |
G.Năm | 9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
G.Sáu | 348 021 852 |
G.Bảy | 48 20 49 44 |
Thái Bình - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 8480 6830 9890 20 | 021 | 6992 852 | 6063 | 3094 0294 44 | 0525 | 6806 7466 | 7207 1097 | 3668 3828 7618 348 48 | 9489 8309 8759 49 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11289127QT 37546 |
G.Nhất | 25331 |
G.Nhì | 51459 66569 |
G.Ba | 17658 63664 80596 92652 22208 97413 |
G.Tư | 8520 8450 7211 2340 |
G.Năm | 7971 5091 6973 0286 2373 9878 |
G.Sáu | 116 068 630 |
G.Bảy | 86 44 17 33 |
Thái Bình - 27/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8520 8450 2340 630 | 5331 7211 7971 5091 | 2652 | 7413 6973 2373 33 | 3664 44 | 0596 0286 116 86 7546 | 17 | 7658 2208 9878 068 | 1459 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 7161384PB 05042 |
G.Nhất | 66900 |
G.Nhì | 03482 31797 |
G.Ba | 17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
G.Tư | 0057 0505 1535 7952 |
G.Năm | 1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
G.Sáu | 827 732 174 |
G.Bảy | 54 06 81 61 |
Thái Bình - 20/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 8970 | 7931 6521 81 61 | 3482 7952 1522 732 5042 | 6393 | 174 54 | 0505 1535 | 9606 06 | 1797 3457 1897 0057 6887 6497 827 | 4749 1079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 21059713PK 28463 |
G.Nhất | 11841 |
G.Nhì | 65265 03892 |
G.Ba | 41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
G.Tư | 2635 7284 3108 4778 |
G.Năm | 6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
G.Sáu | 840 124 015 |
G.Bảy | 50 29 64 01 |
Thái Bình - 13/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 840 50 | 1841 1161 9601 01 | 3892 7992 | 4523 8463 | 7284 6204 4644 1494 124 64 | 5265 2635 015 | 3108 4778 0148 | 9239 1899 8599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 84113211PU 01993 |
G.Nhất | 03278 |
G.Nhì | 51213 94865 |
G.Ba | 69768 45041 35796 12715 79312 71401 |
G.Tư | 3493 6320 8856 5698 |
G.Năm | 5654 0856 4466 1100 8872 0251 |
G.Sáu | 725 995 284 |
G.Bảy | 95 98 60 58 |
Thái Bình - 06/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 1100 60 | 5041 1401 0251 | 9312 8872 | 1213 3493 1993 | 5654 284 | 4865 2715 725 995 95 | 5796 8856 0856 4466 | 3278 9768 5698 98 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 341141310NC 73783 |
G.Nhất | 33282 |
G.Nhì | 58148 89453 |
G.Ba | 62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
G.Tư | 3671 0300 5330 4881 |
G.Năm | 2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
G.Sáu | 939 812 855 |
G.Bảy | 44 91 83 45 |
Thái Bình - 30/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 5330 2460 6080 | 3671 4881 4951 7101 91 | 3282 812 | 9453 2703 0923 83 3783 | 1624 6154 44 | 855 45 | 0486 | 8148 3648 | 3319 5089 939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|