Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1213814510TS 83669 |
G.Nhất | 46822 |
G.Nhì | 59811 96755 |
G.Ba | 12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
G.Tư | 9285 8709 4697 5849 |
G.Năm | 8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
G.Sáu | 530 252 518 |
G.Bảy | 17 05 24 46 |
Thái Bình - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 | 9811 | 6822 1582 1372 252 | 2854 7054 24 | 6755 2305 9285 05 | 1126 8056 4696 5356 46 | 4697 17 | 9988 518 | 5439 8709 5849 1949 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12118239SB 61596 |
G.Nhất | 76599 |
G.Nhì | 79007 78171 |
G.Ba | 23257 20356 09586 73567 31976 11081 |
G.Tư | 4418 2583 7423 1665 |
G.Năm | 4149 4252 7807 1242 6628 5355 |
G.Sáu | 322 800 970 |
G.Bảy | 67 22 91 06 |
Thái Bình - 22/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 970 | 8171 1081 91 | 4252 1242 322 22 | 2583 7423 | 1665 5355 | 0356 9586 1976 06 1596 | 9007 3257 3567 7807 67 | 4418 6628 | 6599 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 11237145617SK 76818 |
G.Nhất | 88295 |
G.Nhì | 83723 82962 |
G.Ba | 55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
G.Tư | 9694 9886 9702 0593 |
G.Năm | 7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
G.Sáu | 557 908 926 |
G.Bảy | 91 19 49 68 |
Thái Bình - 15/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 2970 7440 8830 | 91 | 2962 5142 9702 9312 5722 | 3723 0053 0593 7983 | 1554 9694 | 8295 | 9886 4436 926 | 5187 557 | 908 68 6818 | 19 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81324714ST 46411 |
G.Nhất | 72709 |
G.Nhì | 26921 03947 |
G.Ba | 78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
G.Tư | 5737 1996 7204 6412 |
G.Năm | 9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
G.Sáu | 029 827 466 |
G.Bảy | 57 38 85 15 |
Thái Bình - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6921 9491 7451 0821 6411 | 6412 | 7433 | 8644 7204 2614 | 85 15 | 9056 1996 4326 466 | 3947 0277 5737 4387 827 57 | 4528 9068 38 | 2709 029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12635152RB 97059 |
G.Nhất | 75778 |
G.Nhì | 45173 32668 |
G.Ba | 70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
G.Tư | 5765 8282 9274 2189 |
G.Năm | 5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
G.Sáu | 907 326 493 |
G.Bảy | 77 88 48 66 |
Thái Bình - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 | 6101 | 3702 8282 | 5173 0353 5563 9933 2483 7093 493 | 6694 9274 | 5765 1735 | 8156 326 66 | 907 77 | 5778 2668 1338 88 48 | 2189 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 155113148RK 32436 |
G.Nhất | 67377 |
G.Nhì | 91005 18755 |
G.Ba | 43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
G.Tư | 9094 9148 4039 0483 |
G.Năm | 6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
G.Sáu | 539 286 106 |
G.Bảy | 36 94 51 30 |
Thái Bình - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 3851 6671 7551 51 | 2712 6982 9042 | 0483 | 9334 9094 94 | 1005 8755 | 2056 286 106 36 2436 | 7377 8107 | 7198 9148 9238 | 4039 6569 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 361211815RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
Thái Bình - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 2900 00 | 9591 2751 | 7642 6012 6452 8692 1092 8832 6152 62 | 1713 483 | 0484 1294 54 | 175 | 9126 6146 4766 56 | 0327 767 | 0008 | 2319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|