Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 147155411XB 49278 |
G.Nhất | 26681 |
G.Nhì | 25277 61276 |
G.Ba | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.Tư | 1586 5687 6866 2962 |
G.Năm | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.Sáu | 030 130 681 |
G.Bảy | 22 72 21 71 |
Quảng Ninh - 29/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 030 130 | 6681 8961 681 21 71 | 2962 22 72 | 1073 | 6494 9124 | 3505 | 1276 4826 4526 6626 1586 6866 6686 | 5277 7227 5687 6617 | 9278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 412910118XK 60279 |
G.Nhất | 20329 |
G.Nhì | 94862 06840 |
G.Ba | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
G.Tư | 7872 6997 8983 0988 |
G.Năm | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
G.Sáu | 282 626 868 |
G.Bảy | 55 32 99 15 |
Quảng Ninh - 22/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 2731 2361 | 4862 6232 7872 282 32 | 4313 8983 7843 2573 | 3755 8515 55 15 | 0186 6406 626 | 4337 6997 | 0988 868 | 0329 8389 99 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1231461310XS 41861 |
G.Nhất | 12901 |
G.Nhì | 82868 76177 |
G.Ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.Tư | 9975 1708 4300 1454 |
G.Năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.Sáu | 367 908 599 |
G.Bảy | 90 56 45 22 |
Quảng Ninh - 15/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 90 | 2901 1861 | 7602 4562 22 | 1454 4504 | 3035 9975 2745 45 | 8306 4626 56 | 6177 5317 1897 367 | 2868 0678 1708 0388 908 | 2959 599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 35107412VB 80766 |
G.Nhất | 27080 |
G.Nhì | 64096 60943 |
G.Ba | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
G.Tư | 9054 7415 0167 2940 |
G.Năm | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
G.Sáu | 325 947 371 |
G.Bảy | 70 19 14 97 |
Quảng Ninh - 08/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 2940 70 | 371 | 0943 6243 | 1174 9054 3214 5984 14 | 7415 325 | 4096 9786 6066 7076 0766 | 7077 3957 3087 0167 947 97 | 9178 9878 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13231861154VK 04430 |
G.Nhất | 18971 |
G.Nhì | 47120 00337 |
G.Ba | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
G.Tư | 9009 8851 5221 3489 |
G.Năm | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
G.Sáu | 731 874 836 |
G.Bảy | 90 95 72 85 |
Quảng Ninh - 01/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 5150 3140 90 4430 | 8971 4661 8851 5221 731 | 72 | 7304 874 | 1425 9135 95 85 | 6446 7896 836 | 0337 1167 2107 | 5128 | 9009 3489 9609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 213411123VS 75659 |
G.Nhất | 75566 |
G.Nhì | 59023 67456 |
G.Ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
G.Tư | 4360 4827 1343 7450 |
G.Năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
G.Sáu | 483 269 720 |
G.Bảy | 31 60 57 05 |
Quảng Ninh - 25/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 4360 7450 1260 1920 720 60 | 5581 2171 31 | 8352 | 9023 4603 1343 483 | 8964 | 05 | 5566 7456 6776 | 4827 57 | 0218 | 5159 9309 269 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11184101531617UB 20080 |
G.Nhất | 11885 |
G.Nhì | 53633 37876 |
G.Ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
G.Tư | 4282 7771 9721 9021 |
G.Năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
G.Sáu | 898 149 402 |
G.Bảy | 49 40 87 30 |
Quảng Ninh - 18/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 40 30 0080 | 7771 9721 9021 | 4282 402 | 3633 | 0224 0654 3174 | 1885 6155 | 7876 1856 3166 | 9927 6207 87 | 3978 898 | 2059 9419 149 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|