Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51710191621512CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
Quảng Ninh - 05/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 9900 | 5731 2341 4831 7851 5581 61 51 7521 | 2662 | 1273 | 5144 7384 | 3475 1775 | 6736 1966 5976 206 66 | 7257 07 | 4138 8878 | 459 399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1781118451519CG 11913 |
G.Nhất | 00010 |
G.Nhì | 45748 26907 |
G.Ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
G.Tư | 5903 8499 5218 4870 |
G.Năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
G.Sáu | 782 009 902 |
G.Bảy | 01 54 99 39 |
Quảng Ninh - 28/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 4870 2730 | 5201 1171 01 | 9212 6432 782 902 | 1383 1583 5903 1913 | 54 | 5215 | 6806 2036 | 6907 | 5748 5218 1028 | 8499 6609 009 99 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1418571731211BY 17948 |
G.Nhất | 51570 |
G.Nhì | 91263 22132 |
G.Ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.Tư | 4513 6199 8246 3789 |
G.Năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.Sáu | 926 913 865 |
G.Bảy | 55 66 29 16 |
Quảng Ninh - 21/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1570 | 8601 | 2132 0142 | 1263 0523 3013 4513 913 | 6575 0045 7285 0145 865 55 | 8246 926 66 16 | 3627 0407 | 7948 | 6199 3789 1129 0079 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 102111206153BQ 85800 |
G.Nhất | 00197 |
G.Nhì | 42692 64848 |
G.Ba | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
G.Tư | 3675 2498 3669 6507 |
G.Năm | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
G.Sáu | 066 614 953 |
G.Bảy | 36 97 41 57 |
Quảng Ninh - 14/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 6810 5800 | 41 | 2692 3052 5302 | 4643 953 | 3914 614 | 5155 3675 | 066 36 | 0197 6507 9587 97 57 | 4848 2498 3898 3298 | 0639 2349 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 109216615313BG 10949 |
G.Nhất | 97813 |
G.Nhì | 40248 97258 |
G.Ba | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
G.Tư | 2387 7105 7024 0996 |
G.Năm | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
G.Sáu | 045 513 973 |
G.Bảy | 27 90 24 03 |
Quảng Ninh - 07/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 7910 90 | 6571 | 7172 4542 | 7813 0843 2693 513 973 03 | 7024 1004 24 | 7105 045 | 3726 0996 | 2387 8577 27 | 0248 7258 5018 5928 | 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 414131213102AY 39267 |
G.Nhất | 84582 |
G.Nhì | 62863 95065 |
G.Ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
G.Tư | 2594 2141 3225 1854 |
G.Năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
G.Sáu | 340 709 936 |
G.Bảy | 06 08 98 70 |
Quảng Ninh - 31/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 70 | 2141 5111 | 4582 7772 5712 5872 0222 | 2863 3053 5613 | 9114 2594 1854 | 5065 3225 | 1476 936 06 | 3107 9397 9267 | 08 98 | 9299 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 98146416310AQ 91388 |
G.Nhất | 78862 |
G.Nhì | 77232 16765 |
G.Ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.Tư | 2559 0557 2718 5845 |
G.Năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.Sáu | 908 426 722 |
G.Bảy | 09 29 59 16 |
Quảng Ninh - 24/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 4151 | 8862 7232 7722 722 | 4073 6943 5283 | 6765 5845 9655 | 2876 426 16 | 0557 5887 | 3198 2518 2718 908 1388 | 2559 3629 09 29 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|