Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 93614713UK 45631 |
G.Nhất | 13852 |
G.Nhì | 38923 22036 |
G.Ba | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
G.Tư | 5535 4535 1683 0814 |
G.Năm | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
G.Sáu | 959 819 106 |
G.Bảy | 57 41 58 39 |
Quảng Ninh - 11/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 5170 | 3601 41 5631 | 3852 6942 2452 | 8923 5463 1683 5513 | 0814 | 5535 4535 8565 | 2036 1716 106 | 6157 57 | 2138 58 | 3639 959 819 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 114861210US 06883 |
G.Nhất | 50713 |
G.Nhì | 48058 74292 |
G.Ba | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
G.Tư | 0689 1614 6370 0331 |
G.Năm | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
G.Sáu | 376 872 148 |
G.Bảy | 85 09 33 50 |
Quảng Ninh - 04/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7720 6370 50 | 0621 0331 9011 | 4292 5062 872 | 0713 0203 33 6883 | 1614 5494 2724 | 2825 85 | 376 | 5297 0477 1467 | 8058 148 | 0689 8709 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 251015117TB 49195 |
G.Nhất | 69643 |
G.Nhì | 26181 62071 |
G.Ba | 87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
G.Tư | 9536 6706 1662 5744 |
G.Năm | 4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
G.Sáu | 019 409 161 |
G.Bảy | 79 09 24 82 |
Quảng Ninh - 27/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6181 2071 161 | 1662 9892 82 | 9643 7623 4913 4763 | 4474 5744 24 | 9195 | 6396 9536 6706 | 1497 4207 4007 | 7839 4329 6959 019 409 79 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 814611112TK 51232 |
G.Nhất | 37107 |
G.Nhì | 28488 15667 |
G.Ba | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
G.Tư | 3666 3895 0482 2513 |
G.Năm | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
G.Sáu | 768 006 915 |
G.Bảy | 60 02 53 33 |
Quảng Ninh - 20/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 2201 | 2122 0482 5562 02 1232 | 2513 3273 53 33 | 5024 | 5115 3895 6925 915 | 8276 3666 006 | 7107 5667 | 8488 4218 8508 768 | 7829 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 78151914TS 88661 |
G.Nhất | 71607 |
G.Nhì | 94150 94670 |
G.Ba | 11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
G.Tư | 1544 3281 3871 3994 |
G.Năm | 4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
G.Sáu | 748 272 904 |
G.Bảy | 78 73 79 05 |
Quảng Ninh - 13/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 4670 1530 4110 | 3641 3281 3871 6011 5281 8661 | 272 | 2483 4773 73 | 1544 3994 904 | 1865 5905 05 | 4186 | 1607 1947 4647 | 748 78 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6843107SB 83079 |
G.Nhất | 15731 |
G.Nhì | 32457 82498 |
G.Ba | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
G.Tư | 3761 3762 1876 5343 |
G.Năm | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
G.Sáu | 425 236 119 |
G.Bảy | 70 90 07 34 |
Quảng Ninh - 06/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 70 90 | 5731 3761 | 3762 3322 | 5343 2013 | 2834 34 | 425 | 5486 1876 236 | 2457 7217 0647 07 | 2498 3158 3818 2168 4508 | 3859 119 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12111315102SK 20765 |
G.Nhất | 15037 |
G.Nhì | 35868 93065 |
G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.Sáu | 287 387 650 |
G.Bảy | 96 60 37 21 |
Quảng Ninh - 30/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 3650 0500 0560 0130 650 60 | 7861 7371 2951 21 | 9462 | 7833 1993 | 0104 | 3065 7185 0765 | 9646 96 | 5037 6407 287 387 37 | 5868 9818 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|