Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14171910115208AG 70876 |
G.Nhất | 93617 |
G.Nhì | 26995 44394 |
G.Ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
G.Tư | 5076 5525 3888 3630 |
G.Năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
G.Sáu | 707 310 747 |
G.Bảy | 67 06 07 91 |
Quảng Ninh - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 3630 310 | 8371 91 | 5793 2703 8983 | 4394 4764 8294 | 6995 5525 | 6656 5076 06 0876 | 3617 7837 5047 3767 707 747 67 07 | 7378 3888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3620259117ZB 84521 |
G.Nhất | 59398 |
G.Nhì | 06955 97174 |
G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
G.Tư | 9277 4822 0696 3467 |
G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
G.Sáu | 604 563 431 |
G.Bảy | 93 92 27 19 |
Quảng Ninh - 10/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 6861 431 4521 | 4822 92 | 9623 2213 563 93 | 7174 604 | 6955 3625 4865 9875 | 1976 0696 | 9277 3467 27 | 9398 6018 6578 | 8679 5349 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 18141552121113ZK 34556 |
G.Nhất | 36657 |
G.Nhì | 57200 24205 |
G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
G.Tư | 1239 8305 0646 3939 |
G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
G.Sáu | 773 025 899 |
G.Bảy | 32 47 56 53 |
Quảng Ninh - 03/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 5830 0800 | 8672 32 | 6423 8163 4773 773 53 | 4205 7355 5715 8305 025 | 0646 56 4556 | 6657 5057 47 | 3928 4018 | 1239 3939 2419 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 101261594ZS 45236 |
G.Nhất | 33099 |
G.Nhì | 92248 85832 |
G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.Tư | 9605 8174 8695 3932 |
G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.Sáu | 003 883 109 |
G.Bảy | 34 77 84 81 |
Quảng Ninh - 26/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 1100 9380 | 4001 81 | 5832 3932 3452 | 9963 7903 1103 003 883 | 6594 8174 34 84 | 9605 8695 9835 | 5816 5236 | 77 | 2248 6748 | 3099 109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51211106YB 50925 |
G.Nhất | 75781 |
G.Nhì | 95072 45895 |
G.Ba | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.Tư | 8894 5615 3165 5278 |
G.Năm | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.Sáu | 212 766 598 |
G.Bảy | 41 28 85 40 |
Quảng Ninh - 19/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 3630 40 | 5781 1571 41 | 5072 9042 2852 2562 1942 3612 212 | 8894 | 5895 5615 3165 7055 85 0925 | 7456 766 | 0818 5278 5138 598 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1745311YK 73132 |
G.Nhất | 07023 |
G.Nhì | 20680 11439 |
G.Ba | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.Tư | 7532 1372 5554 4557 |
G.Năm | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.Sáu | 827 958 726 |
G.Bảy | 03 31 52 10 |
Quảng Ninh - 12/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 9470 10 | 31 | 7532 1372 52 3132 | 7023 0823 1763 03 | 4894 6864 5554 3954 3924 | 6916 726 | 2737 4557 0197 827 | 3478 958 | 1439 9339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 813614101YS 06367 |
G.Nhất | 75549 |
G.Nhì | 37897 86396 |
G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.Sáu | 912 992 842 |
G.Bảy | 72 44 38 96 |
Quảng Ninh - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 | 5951 | 4572 4922 912 992 842 72 | 8393 1943 | 4114 9424 44 | 2855 | 6396 4506 0776 1286 1746 96 | 7897 0197 6367 | 38 | 5549 1049 0309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|