Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 121323515SY 24876 |
G.Nhất | 80854 |
G.Nhì | 99828 23837 |
G.Ba | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
G.Tư | 0364 5906 7191 2777 |
G.Năm | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
G.Sáu | 760 509 801 |
G.Bảy | 76 51 72 13 |
Quảng Ninh - 01/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 | 7191 801 51 | 1852 3102 72 | 9393 4993 5033 0953 13 | 0854 0364 | 4735 3745 | 5906 5866 76 4876 | 3837 2777 | 9828 | 1029 7879 6549 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 91310753SP 41055 |
G.Nhất | 40734 |
G.Nhì | 37946 22832 |
G.Ba | 80059 34440 00202 23332 82482 39444 |
G.Tư | 5962 0272 7193 8779 |
G.Năm | 1922 5015 3929 6964 1318 7187 |
G.Sáu | 661 193 648 |
G.Bảy | 40 54 38 30 |
Quảng Ninh - 22/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 40 30 | 661 | 2832 0202 3332 2482 5962 0272 1922 | 7193 193 | 0734 9444 6964 54 | 5015 1055 | 7946 | 7187 | 1318 648 38 | 0059 8779 3929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 96814512SF 87296 |
G.Nhất | 25579 |
G.Nhì | 06021 92530 |
G.Ba | 45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
G.Tư | 1653 6179 1331 6303 |
G.Năm | 2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
G.Sáu | 020 790 548 |
G.Bảy | 75 96 55 66 |
Quảng Ninh - 15/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 4430 020 790 | 6021 0591 1331 2181 | 8592 | 1653 6303 | 1264 4484 | 5005 75 55 | 6696 2656 96 66 7296 | 6897 | 2268 548 | 5579 5819 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 16817131261410RY 96534 |
G.Nhất | 58233 |
G.Nhì | 31050 09227 |
G.Ba | 95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
G.Tư | 5998 9567 1719 1272 |
G.Năm | 6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
G.Sáu | 094 730 644 |
G.Bảy | 46 70 00 81 |
Quảng Ninh - 08/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 730 70 00 | 5291 9871 8141 0511 81 | 1272 | 8233 5663 | 6814 094 644 6534 | 6835 4405 | 46 | 9227 3997 9567 4277 | 5998 | 1289 1639 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8131618691915RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
Quảng Ninh - 25/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 3920 00 | 6331 5521 | 4252 | 6333 3423 0653 | 0744 024 | 6515 05 | 7136 5976 5366 | 767 97 | 0038 7538 6058 9798 6968 | 5089 2399 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 121187414RB 46384 |
G.Nhất | 25306 |
G.Nhì | 69864 13585 |
G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
G.Sáu | 772 095 306 |
G.Bảy | 78 90 92 74 |
Quảng Ninh - 18/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 8470 90 | 2481 | 9642 772 92 | 4223 | 9864 2154 6124 3254 2404 74 6384 | 3585 5095 3465 095 | 5306 9996 306 | 1657 | 0718 8258 1568 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11394155QT 55427 |
G.Nhất | 66440 |
G.Nhì | 04497 26217 |
G.Ba | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.Tư | 3224 5561 6035 1109 |
G.Năm | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.Sáu | 252 489 803 |
G.Bảy | 89 10 02 99 |
Quảng Ninh - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 10 | 5561 4431 | 7052 2352 252 02 | 803 | 3224 | 1205 6035 | 8816 | 4497 6217 9707 5427 | 7288 6738 3158 6108 | 7789 1109 9539 489 89 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|