Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 410151115QK 46330 |
G.Nhất | 69665 |
G.Nhì | 09490 46504 |
G.Ba | 78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
G.Tư | 9464 0146 2976 5846 |
G.Năm | 9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
G.Sáu | 707 544 651 |
G.Bảy | 99 73 25 64 |
Quảng Ninh - 04/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 8220 6330 | 651 | 7492 | 73 | 6504 6154 4894 9464 8474 0264 4584 544 64 | 9665 6475 9705 25 | 1736 0146 2976 5846 6756 | 707 | 0819 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13576212QB 04703 |
G.Nhất | 53971 |
G.Nhì | 20116 86688 |
G.Ba | 22795 66305 14632 64342 58568 95593 |
G.Tư | 0417 8576 5089 6568 |
G.Năm | 8013 1461 8956 1622 3331 4234 |
G.Sáu | 935 332 690 |
G.Bảy | 05 64 74 26 |
Quảng Ninh - 28/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 3971 1461 3331 | 4632 4342 1622 332 | 5593 8013 4703 | 4234 64 74 | 2795 6305 935 05 | 0116 8576 8956 26 | 0417 | 6688 8568 6568 | 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13151061114PT 38683 |
G.Nhất | 47122 |
G.Nhì | 19823 37752 |
G.Ba | 44866 15427 58156 66394 31824 52471 |
G.Tư | 4314 0566 7431 5435 |
G.Năm | 4259 1246 1621 0179 2271 1547 |
G.Sáu | 081 901 741 |
G.Bảy | 56 80 36 44 |
Quảng Ninh - 21/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 2471 7431 1621 2271 081 901 741 | 7122 7752 | 9823 8683 | 6394 1824 4314 44 | 5435 | 4866 8156 0566 1246 56 36 | 5427 1547 | 4259 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 19611142PK 27700 |
G.Nhất | 75684 |
G.Nhì | 60501 40261 |
G.Ba | 74661 19941 74787 51062 07012 20285 |
G.Tư | 9090 3486 0991 6311 |
G.Năm | 3817 4781 9367 7904 4890 1745 |
G.Sáu | 804 089 762 |
G.Bảy | 06 65 09 85 |
Quảng Ninh - 14/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 4890 7700 | 0501 0261 4661 9941 0991 6311 4781 | 1062 7012 762 | 5684 7904 804 | 0285 1745 65 85 | 3486 06 | 4787 3817 9367 | 089 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 561151210PB 63631 |
G.Nhất | 21137 |
G.Nhì | 92061 00564 |
G.Ba | 09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
G.Tư | 0281 1912 4639 0200 |
G.Năm | 4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
G.Sáu | 293 640 111 |
G.Bảy | 33 00 54 59 |
Quảng Ninh - 07/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 640 00 | 2061 0281 1341 111 3631 | 6442 8262 1912 4662 | 9223 1623 293 33 | 0564 4874 0254 54 | 7415 | 4076 | 1137 | 9578 | 8359 4639 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 131141435NT 71738 |
G.Nhất | 38779 |
G.Nhì | 84283 61798 |
G.Ba | 41376 90496 20265 95443 47296 52192 |
G.Tư | 6327 3658 0772 2981 |
G.Năm | 4403 8303 6050 0468 8166 1738 |
G.Sáu | 975 730 557 |
G.Bảy | 60 76 85 41 |
Quảng Ninh - 30/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 730 60 | 2981 41 | 2192 0772 | 4283 5443 4403 8303 | 0265 975 85 | 1376 0496 7296 8166 76 | 6327 557 | 1798 3658 0468 1738 1738 | 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 153291113NK 24880 |
G.Nhất | 45683 |
G.Nhì | 59106 71511 |
G.Ba | 29339 11331 12574 97909 05693 06437 |
G.Tư | 5552 5223 4017 4698 |
G.Năm | 0381 6589 7925 7789 5517 8799 |
G.Sáu | 763 216 142 |
G.Bảy | 80 39 31 54 |
Quảng Ninh - 23/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4880 | 1511 1331 0381 31 | 5552 142 | 5683 5693 5223 763 | 2574 54 | 7925 | 9106 216 | 6437 4017 5517 | 4698 | 9339 7909 6589 7789 8799 39 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|