Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1016207511412NA 62557 |
G.Nhất | 41211 |
G.Nhì | 58893 44992 |
G.Ba | 27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
G.Tư | 2999 7056 8545 4867 |
G.Năm | 8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
G.Sáu | 282 246 571 |
G.Bảy | 56 40 93 59 |
Quảng Ninh - 01/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 1211 571 | 4992 6552 6872 2832 1472 282 | 8893 93 | 7114 | 8545 8145 | 7056 246 56 | 7387 4867 3967 2557 | 9578 | 0599 5319 2999 5949 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 921112810NH 67659 |
G.Nhất | 14080 |
G.Nhì | 10512 26074 |
G.Ba | 53006 71219 29831 95485 40806 27626 |
G.Tư | 1790 4999 7730 3038 |
G.Năm | 6244 4143 2399 0261 1812 5684 |
G.Sáu | 488 227 752 |
G.Bảy | 83 61 90 23 |
Quảng Ninh - 25/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 1790 7730 90 | 9831 0261 61 | 0512 1812 752 | 4143 83 23 | 6074 6244 5684 | 5485 | 3006 0806 7626 | 227 | 3038 488 | 1219 4999 2399 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11283131NT 72437 |
G.Nhất | 05561 |
G.Nhì | 71542 25911 |
G.Ba | 49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
G.Tư | 3014 7045 9484 0164 |
G.Năm | 3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
G.Sáu | 957 879 639 |
G.Bảy | 04 52 47 07 |
Quảng Ninh - 18/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 3140 | 5561 5911 | 1542 9652 52 | 4593 5203 | 9204 3014 9484 0164 04 | 7045 3555 | 8006 | 3747 957 47 07 2437 | 0098 9398 | 3449 879 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1012513211MB 40128 |
G.Nhất | 22936 |
G.Nhì | 71459 13299 |
G.Ba | 44345 17208 35259 45773 20028 34352 |
G.Tư | 3639 5967 4143 2730 |
G.Năm | 6252 4375 6926 3812 2352 0883 |
G.Sáu | 177 138 002 |
G.Bảy | 03 25 23 95 |
Quảng Ninh - 11/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 | 4352 6252 3812 2352 002 | 5773 4143 0883 03 23 | 4345 4375 25 95 | 2936 6926 | 5967 177 | 7208 0028 138 0128 | 1459 3299 5259 3639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1213116147MK 11617 |
G.Nhất | 14482 |
G.Nhì | 90947 57775 |
G.Ba | 00159 49308 23844 25801 51183 36488 |
G.Tư | 6814 7456 4506 3570 |
G.Năm | 5801 7707 8657 9139 0350 1071 |
G.Sáu | 640 101 838 |
G.Bảy | 21 74 87 38 |
Quảng Ninh - 04/08/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 0350 640 | 5801 5801 1071 101 21 | 4482 | 1183 | 3844 6814 74 | 7775 | 7456 4506 | 0947 7707 8657 87 1617 | 9308 6488 838 38 | 0159 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 51191014MU 91382 |
G.Nhất | 37651 |
G.Nhì | 63205 39553 |
G.Ba | 64511 42752 08998 58959 14592 94933 |
G.Tư | 8407 1399 7392 6051 |
G.Năm | 4007 4878 8482 3228 5216 2257 |
G.Sáu | 231 457 670 |
G.Bảy | 32 23 34 45 |
Quảng Ninh - 28/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 | 7651 4511 6051 231 | 2752 4592 7392 8482 32 1382 | 9553 4933 23 | 34 | 3205 45 | 5216 | 8407 4007 2257 457 | 8998 4878 3228 | 8959 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1012113168914LC 51088 |
G.Nhất | 14023 |
G.Nhì | 06619 48663 |
G.Ba | 77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
G.Tư | 6042 0843 6397 2636 |
G.Năm | 1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
G.Sáu | 592 187 701 |
G.Bảy | 49 33 42 74 |
Quảng Ninh - 21/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 | 7421 701 | 6042 1592 592 42 | 4023 8663 2873 0843 33 | 0544 0844 3524 74 | 9245 | 7436 4486 9346 2636 4166 | 6397 187 | 1088 | 6619 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|