Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8611375RF 84102 |
G.Nhất | 12141 |
G.Nhì | 03914 59392 |
G.Ba | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
G.Tư | 9810 7384 5603 4657 |
G.Năm | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
G.Sáu | 531 230 371 |
G.Bảy | 43 75 65 00 |
Hải Phòng - 12/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6470 7540 9810 5850 1090 230 00 | 2141 4401 7581 531 371 | 9392 4102 | 5603 43 | 3914 7384 1444 | 1245 75 65 | 9476 | 4657 2197 | 3718 3418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13615273RP 82647 |
G.Nhất | 95546 |
G.Nhì | 39378 98658 |
G.Ba | 97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
G.Tư | 5511 4527 0642 4236 |
G.Năm | 0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
G.Sáu | 432 624 534 |
G.Bảy | 16 14 72 39 |
Hải Phòng - 05/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5511 7861 | 7192 0642 0242 432 72 | 7994 1254 624 534 14 | 1645 4455 0155 | 5546 4236 5726 16 | 4527 1787 2647 | 9378 8658 | 2259 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 196179188716RY 13196 |
G.Nhất | 47757 |
G.Nhì | 75260 25528 |
G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.Sáu | 993 308 910 |
G.Bảy | 24 38 96 66 |
Hải Phòng - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 2270 1150 0020 6500 910 | 9031 1331 | 8012 3462 | 5653 993 | 1864 24 | 1485 6085 | 2526 96 66 3196 | 7757 0967 | 5528 308 38 | 4819 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 111568137QF 47914 |
G.Nhất | 60797 |
G.Nhì | 59717 14501 |
G.Ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 |
G.Tư | 3448 1189 9419 1707 |
G.Năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 |
G.Sáu | 562 636 836 |
G.Bảy | 94 07 65 97 |
Hải Phòng - 21/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 | 4501 6221 4691 | 562 | 9853 9253 | 94 7914 | 8305 4875 65 | 0346 2716 636 836 | 0797 9717 1707 07 97 | 3448 | 4329 1189 9419 4739 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 92714513QP 57534 |
G.Nhất | 88770 |
G.Nhì | 05720 91578 |
G.Ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
G.Tư | 4943 4300 4803 7938 |
G.Năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
G.Sáu | 029 457 562 |
G.Bảy | 88 23 60 79 |
Hải Phòng - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 5720 4300 0270 60 | 8451 6081 4351 | 5832 2632 7302 562 | 4943 4803 23 | 4184 7534 | 3717 457 | 1578 7938 1938 88 | 9449 7609 029 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 71021538QY 49736 |
G.Nhất | 58224 |
G.Nhì | 65556 14147 |
G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
G.Tư | 8908 1830 7439 0764 |
G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
G.Sáu | 463 465 406 |
G.Bảy | 00 44 72 22 |
Hải Phòng - 07/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 3810 1830 00 | 9971 | 0812 72 22 | 463 | 8224 0764 4304 44 | 465 | 5556 7786 406 9736 | 4147 6547 | 2738 8908 1958 | 3149 3629 7439 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4181256PF 59381 |
G.Nhất | 50062 |
G.Nhì | 41803 74247 |
G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.Sáu | 834 295 592 |
G.Bảy | 42 08 22 16 |
Hải Phòng - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8541 1351 2881 9381 | 0062 592 42 22 | 1803 3153 7883 | 834 | 5625 295 | 3386 16 | 4247 8847 7647 3187 8667 | 5048 1248 0628 7468 08 | 9789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|