Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4181256PF 59381 |
G.Nhất | 50062 |
G.Nhì | 41803 74247 |
G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.Sáu | 834 295 592 |
G.Bảy | 42 08 22 16 |
Hải Phòng - 31/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8541 1351 2881 9381 | 0062 592 42 22 | 1803 3153 7883 | 834 | 5625 295 | 3386 16 | 4247 8847 7647 3187 8667 | 5048 1248 0628 7468 08 | 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 614311152PQ 48657 |
G.Nhất | 92279 |
G.Nhì | 26169 82385 |
G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.Tư | 1952 2895 1644 0040 |
G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.Sáu | 946 859 135 |
G.Bảy | 72 04 96 01 |
Hải Phòng - 24/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 | 8841 01 | 1952 9152 6702 72 | 9283 | 3954 4604 1644 04 | 2385 0785 2895 135 | 9256 0056 9706 946 96 | 8657 | 2279 6169 2149 4349 859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 141294610PY 59389 |
G.Nhất | 46086 |
G.Nhì | 47967 93279 |
G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G.Tư | 7669 4211 2318 6993 |
G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G.Sáu | 006 958 919 |
G.Bảy | 09 05 65 60 |
Hải Phòng - 17/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 60 | 3001 4211 4111 | 5132 | 1643 6993 2763 | 2875 05 65 | 6086 7346 2406 006 | 7967 4847 | 0808 2318 6778 958 | 3279 7669 919 09 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8134721NF 24420 |
G.Nhất | 64647 |
G.Nhì | 92456 73117 |
G.Ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G.Tư | 6449 3646 0895 3184 |
G.Năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G.Sáu | 810 645 849 |
G.Bảy | 97 07 58 81 |
Hải Phòng - 10/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 810 4420 | 9301 81 | 6612 | 3184 3674 | 0895 7225 8235 645 | 2456 6086 3646 | 4647 3117 8857 97 07 | 8788 58 | 7679 6449 4549 8069 849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11153132NQ 37856 |
G.Nhất | 94473 |
G.Nhì | 55952 43597 |
G.Ba | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
G.Tư | 7866 1039 5557 2822 |
G.Năm | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
G.Sáu | 768 839 057 |
G.Bảy | 53 35 77 97 |
Hải Phòng - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5952 0852 8692 2822 9392 | 4473 3553 1663 53 | 0905 35 | 8076 7866 2486 7856 | 3597 5557 5307 057 77 97 | 1048 3458 9848 768 | 1039 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 91581114NY 16979 |
G.Nhất | 09730 |
G.Nhì | 04515 27241 |
G.Ba | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
G.Tư | 7083 8093 5365 1899 |
G.Năm | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
G.Sáu | 711 030 488 |
G.Bảy | 85 36 70 51 |
Hải Phòng - 24/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9730 030 70 | 7241 711 51 | 1462 5652 | 7083 8093 | 5054 6394 | 4515 5365 9385 2795 6575 5825 85 | 7566 36 | 4867 6917 | 8758 488 | 1899 6979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 105151216MF 18435 |
G.Nhất | 11438 |
G.Nhì | 32855 13679 |
G.Ba | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.Tư | 6599 0115 7637 7339 |
G.Năm | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.Sáu | 870 135 891 |
G.Bảy | 56 02 40 94 |
Hải Phòng - 17/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 8510 6010 870 40 | 6501 891 | 3342 4332 02 | 94 | 2855 0115 5415 135 8435 | 1656 56 | 7637 | 1438 1568 2498 9788 | 3679 0849 6599 7339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|